ARE NOT SAVED in Vietnamese translation

[ɑːr nɒt seivd]
[ɑːr nɒt seivd]
không được cứu
are not saved
not be rescued
doesn't get help
are unsaved
không được lưu
are not saved
are not stored
chưa được cứu
unsaved
are not saved
still be saved
haven't been rescued
được cưú không

Examples of using Are not saved in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Images that are not saved in the DCIM folder do not appear on the Discover Photo category.
Hình ảnh không được lưu trong thư mục DCIM, không xuất hiện trên Discover Photo.
We are not saved only to be God's hands and voice to each other and the world,
Chúng ta được cưú không chỉ để trở nên các dụng cụ của Đức Chúa Trời,
We are not saved from our sins by participating in a religious ceremony, but by trusting Jesus Christ as our savior.
Chúng ta không được cứu khỏi tội lỗi mình bởi việc tham gia vào một nghi thức tôn giáo, nhưng bởi việc tin nhận Chúa Giê- xu Christ làm Cứu Chúa của mình.
the summer is ended, and we are not saved”- Jeremiah 8:20.
mùa hạ đã hết, mà chúng ta chưa được cứu rỗi”. Giê- rê- mi 8: 20.
You are not saved or live a false life, feel free to get
Bạn sẽ không được lưu hoặc sống một cuộc sống giả dối,
CHAMBERS}“We are not saved only to be instruments for God, but to be His sons and daughters.
Chúng ta được cưú không chỉ để trở nên các dụng cụ của Đức Chúa Trời, nhưng cũng để trở nên các con trai và con gái của chính Ngài nữa.
Position Four: There are people who are not saved but confidently believe that they are saved..
Vị trí thứ tư: Có những người không được cứu, nhưng nghĩ rằng họ được cứu..
As a rule, these data are volatile and are not saved beyond the operating time; they are only processed in the vehicle itself.
Theo quy định, những dữ liệu này rất dễ bay hơi và không được lưu ngoài thời gian hoạt động; chúng chỉ được xử lý trong chính chiếc xe.
If there are some in our household who are not saved, it is right to bring them to salvation.
Nếu có ai trong gia đình chúng ta chưa được cứu, thì đem họ đến sự cứu rỗi là điều đúng.
We know that we are not saved by feeling, but by taking God at His Word.
Chúng ta biết rằng chúng ta không được cứu bởi cảm giác, nhưng bằng cách tiếp lấy Đức Chúa Trời dựa vào Lời của Ngài.
We are not saved only to be instruments for God, but to be His sons and daughters.
Chúng ta được cưú không chỉ để trở nên các dụng cụ của Đức Chúa Trời, nhưng cũng để trở nên các con trai và con gái của chính Ngài nữa.
I have managed to surprise a lot of people whose numbers are not saved in my contacts, bravo!
Tôi đã làm ngạc nhiên nhiều người có số không được lưu trong danh bạ của tôi, bravo!
If you commit a sin, that's proof that you are not saved, because Christians are sinless.
Nếu bạn phạm tội, thì đó là bằng chứng cho thấy rằng bạn chưa được cứu, bởi vì Cơ- đốc nhân là vô tội.
This is true only in the narrowest sense that we are not saved by law nor are we kept by law.
Phao- lô chứng minh rằng chúng ta không được cứu bởi luật pháp và chúng ta không sống dưới luật pháp.
Unlike other call recording apps, your recordings are private and are not saved on a third party server.
Không giống như các ứng dụng ghi âm cuộc gọi khác, bản ghi của bạn là riêng tư và không được lưu trên máy chủ của bên thứ ba.
My soul cries because I know that there are so many souls that are not saved.
Những giọt nước mắt rơi vì còn nhiều linh hồn chưa được cứu.
Fourth, there are those who are not saved but they think that they are..
Vị trí thứ tư: Có những người không được cứu, nhưng nghĩ rằng họ được cứu..
Cross-filter selections are saved when you move from one sheet or view to another, but they are not saved with the workbook or report.
Các lựa chọn bộ lọc tương tác sẽ được lưu khi bạn di chuyển từ một trang tính hoặc dạng xem khác, nhưng chúng không được lưu với sổ làm việc hoặc báo cáo.
The harvest is past, the summer is ended, and we are not saved.”.
Mùa gặt đã hết rồi, mùa hè cũng đã qua, thế mà chúng tôi vẫn chưa được cứu!".
We are not saved by our works, but our works are the evidence of the saving faith in us.
Chúng ta không được cứu bởi việc làm, nhưng những việc làm của chúng ta là bằng chứng của đức tin cứu rỗi trong chúng ta.
Results: 131, Time: 0.0504

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese