ARE REPAIRED in Vietnamese translation

[ɑːr ri'peəd]
[ɑːr ri'peəd]
được sửa chữa
be repaired
be corrected
be fixed
be rectified
to get corrected
gets fixed
were remodeled
received repairs

Examples of using Are repaired in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I}Once, when it was being repaired,{y: i}I saw the insides.
Một lần, khi nó đang được sửa chữa, em đã nhìn thấy được bên trong.
If this plane can not be repaired, a new one will be purchased.".
Còn nếu không sửa được thì mua máy mới”.
The government cannot be repaired because it isn't broken.
Hệ thống không thể sửa được vì nó không bị hỏng.
It must be repaired immediately,” Rosamund said with an affected sniff.
Nó phải được sửa lại ngay lập tức," Rosamund khụt khịt mũi.
They are repairing the road.
Họ đang sửa đường.
The artery must be repaired.
Phải chữa động mạch.
This can't be repaired.
Không sửa được đâu.
Fortunately almost anything may be repaired.
May thay, hầu như tất cả có thể sửa được.
I'm really sorry, but this bike can't be repaired.
Xin lỗi cô nhưng chiếc đồng hồ này không thể sửa được.
These bugs can not be repaired.
Bugs này không sửa được.
These shoes will have to be repaired.
( Những chiếc giày này sẽ phải được sửa lại).
Everyone said it could NOT be repaired.
Ai cũng có thể nói rằng nó không thể sửa được nữa.
After the timeskip, the jitte has shown to have been repaired.
Sau timeskip, thanh thập thủ cho thấy đã được sửa lại.
The workers are repairing the road.
Những công nhân đang sửa đường.
Her car can be repaired.
Xe có thể sửa lại được.
Have they been repaired?
Có phải chúng đã bị sửa chữa?
At least those that can still be repaired.
Ít nhất là mấy cái có thể sửa được.
That is of course, unless it can be repaired.
Dĩ nhiên, chỉ khi nó còn có thể sửa được.
Car can be repaired.
Xe có thể sửa lại được.
You know that it's broken and can't be repaired.
Em biết là nó hỏng và không thể sửa được.
Results: 49, Time: 0.0305

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese