CHỮA in English translation

cure
chữa
chữa khỏi
chữa trị
phương thuốc
điều trị
thuốc
phương pháp chữa trị
phương pháp chữa bệnh
cách chữa bệnh
bệnh
heal
chữa lành
hồi phục
lành lại
chữa trị
chữa bệnh
chữa lành vết thương
sẽ lành
chữa khỏi
thể lành
treat
đối xử
điều trị
xử lý
coi
chữa trị
đối đãi
món
fix
sửa
khắc phục
cố định
chữa
treatment
điều trị
xử lý
phương pháp điều trị
chữa trị
phương pháp
repair
sửa chữa
sửa lại
remedy
phương thuốc
biện pháp khắc phục
khắc phục
phương pháp
biện pháp
giải pháp
chữa
trị
thuốc chữa
phương dược
the healing
chữa bệnh
chữa lành
hồi phục
chữa trị
healing
lành thương
chữa lành vết thương
chữa thương
incurable
nan y
không thể chữa
không thể chữa được
không thể chữa khỏi
vô phương cứu chữa
bất trị
căn
không chữa trị
không thể cứu
bệnh
treatable
có thể điều trị
điều trị
điều trị được
chữa trị
có thể chữa trị
chữa được
được
thể chữa được

Examples of using Chữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúa Giê- su chữa người mù và què trong Đền thờ.
Jesus heals the blind and lame at the temple.
Chữa rất nhiều loại bệnh.
Treats Many Diseases.
Tôi đã chữa vô sinh được hai năm rồi.
I have been receiving infertility treatments for two years now.
Mình là đại phu chữa bệnh, nhưng lại dùng bệnh để giết người.
I'm a doctor who treats ailments, but I used a disease to take lives.
Chữa tốt. Mùi hôi,!
Smells bad, heals good!
Một bác sĩ tự chữa cho mình ngốc nghếch vì một bệnh nhân.
A doctor who treats herself has a fool for a patient.
Chữa tốt. Mùi hôi.
Heals good! Smells bad.
Làm trắng da, chữa dị ứng, ho, cảm hàn.
Brightens skin, treats allergies, cough.
Phòng khám chúng tôi chữa những vấn đề sau đây.
Our Clinic Treats The Following Problems.
Chúa chữa con gái bà Canaan.
Jesus heals the Canaanite woman's daughter.
Chúa Giê- su chữa người mù và què trong Đền thờ- 21: 14--.
Jesus Heals the Blind and Lame at the Temple: Matthew 21:14.
Chúa chữa người mù tên Bartimaeus( 10: 46- 52).
Jesus heals blind Bartimaeus near Jericho(10:46-52).
Chữa đau đầu gối.
Treatments For Knee Pain.
Bởi vì người nói người không chữa cho người ngoài.”.
This is for people who fail to respond to other treatments.".
Người Tin Lành tin rằng ngày nay Đức Chúa Trời vẫn còn chữa bệnh.
We even believe that God still heals the sick today.
Đó là điều ông sẽ làm ư? Chữa cho nhân loại?
Heals mankind? That's what you want to do?
( Bác sĩ nào chữa nấm?).
( Which doctor treats the fungus?).
Đó là điều ông sẽ làm ư? Chữa cho nhân loại?
That what you want to do? Heals mankind?
Xem bác sĩ nào chữa nấm?
See Which doctor treats the fungus?
Trong một chuyến đi biển bình thường, họ sẽ chữa cho 400,000 bệnh nhân.
On a typical cruise, they will do 400,000 patient treatments.
Results: 3551, Time: 0.0603

Top dictionary queries

Vietnamese - English