ARE STUCK IN in Vietnamese translation

[ɑːr stʌk in]
[ɑːr stʌk in]
bị mắc kẹt trong
trapped in
are trapped in
are stuck in
get stuck in
stranded in
are caught in
was stranded in
get caught in
stuck inside
đang mắc kẹt trong
are stuck in
are trapped in
trapped in
caught up in
kẹt trong
stuck in
trapped in
lodged in
caught in
jammed in
locked in
stranded in
entrapped in
đang bị kẹt trong
are trapped in
are stuck in
are locked in
is caught in
bị kẹt trong một
đang vướng vào
is embroiled in
are engaged in
is locked in
is caught in
is entangled in

Examples of using Are stuck in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thousands of passengers are stuck in ice in the Baltic Sea.
Người mắc kẹt trong băng tuyết ở Biển Baltic.
Fix messages that are stuck in the Outbox.
Mail gửi đi bị kẹt trong Outbox.
Need a tip for when you're stuck in an awkward situation?'.
( Cần một lời khuyên khi bạn mắc kẹt trong tình huống khó xử này?).
You are stuck in these mines.
Không có em, anh sẽ bị kẹt ở hầm mỏ này.
We're stuck in space now forever.
Ta sẽ mắc kẹt trong không gian mãi mãi.
It's like you're stuck in the 90s.
Cứ như cô mắc kẹt ở thập niên 90 vậy.
We are stuck in a bloody snow globe!
Chúng ta đã bị mắc kẹt trong một" quả cầu tuyết"!
Security! We're stuck in here!
Chúng tôi mắc kẹt ở đây! Bảo vệ!
We are stuck in the 80s!
Chúng ta kẹt ở thời kỳ 80 khốn nạn!
Without me, you're stuck in these mines.
Không có em, anh sẽ bị kẹt lại ở hầm mỏ này.
But we're stuck in here.
Nhưng chúng ta bị mắc kẹt ở đây.
You are stuck in these mines.
Không có em, anh sẽ bị kẹt lại ở hầm mỏ này.
We're stuck in here! Security!
Chúng tôi mắc kẹt ở đây! Bảo vệ!
So you're stuck in a passionless marriage.
Anh mắc kẹt trong một cuộc hôn nhân lạnh nhạt.
We're stuck in a storm.
Chúng tôi mắc kẹt trong cơn bão.
You're stuck in a fairy tale.
mắc kẹt trong truyện cổ tích.
Without me, you're stuck in these mines.
Không có em, anh sẽ bị kẹt ở hầm mỏ này.
It's exactly why they're stuck in this hell.
Nên họ mắc kẹt trong cái địa ngục này.
They're stuck in their wolf form except on a full moon.
Họ bị kẹt ở thân sói ngoại trừ đêm trăng tròn.
The kids are stuck in there!
Bọn trẻ đang mắc kẹt ở trong!
Results: 463, Time: 0.0589

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese