BỊ KẸT in English translation

are stuck
được dán
dính
stuck
dính
gắn bó
thanh
gậy
dán
que
bám
tuân
bám sát
nhét
jammed
mứt
kẹt
gây nhiễu
ách tắc
tắc nghẽn
stranded
sợi
chuỗi
mạch
mắc kẹt
cọng
lọn
locked
khóa
nhốt
khoá
giam
get trapped

Examples of using Bị kẹt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khoảng 2.500 khách du lịch bị kẹt lại không thể về nhà.
Over 350,000 tourists were stranded and unable to return home.
Apple bị kẹt ở giữa cuộc chiến này.
UNIFIL was caught in the middle of this conflict.
Tôi bị kẹt ở giữa, cố gắng để làm nguôi tình hình.
I was caught in the middle, trying to cool down the situation.
Ông ấy bị kẹt giữa hai bên đối nghịch vô cùng quyền lực.
He was caught between two very powerful opposing forces.
Bạn sẽ bị kẹt trong thang máy khi cháy nổ xảy ra.
You will be trapped in the elevator if the power goes out.
Bạn có thể nói Iran bị kẹt giữa Iraq và một nơi khó khăn.
You could say Iran was caught between Iraq and a hard place.
Cách xử lý khi bị kẹt trong thang máy….
The result of being trapped in an elevator….
Với phanh, bụi bị kẹt chỉ qua sử dụng bình thường.
With brakes, dust gets trapped in the housing just through normal use.
Blackberry bị kẹt với Prosecco.
Blackberry jam with Prosecco.
Bị kẹt trong thang máy có thể là một trải nghiệm khá nguy hiểm.
Being trapped in an elevator can be a very stressful experience.
Còn nếu bạn bị kẹt trong một trận động đất?
What if you were caught in a tornado?
Chiếc Akademik Shokalskiy của Nga đã bị kẹt trong băng từ hôm 24 tháng 12.
The Akademik Shokalskiy has been trapped since December 24.
Jack bị kẹt trong cái hang.
Jack's trapped in a cave- in.
Yoshioka bị kẹt trong cabin!
Yoshioka's trapped in the cabin!
Tôi bị kẹt!
I'm trapped!
Có cơ hội tốt nó bị kẹt ở tâm lúc này.
There's a good chance he's stuck in a hollow.
Tôi bị kẹt trong sàn nhà!
I'm trapped in the floor!
Các cánh cửa bị kẹt trên đường ray.
The doors jam on the tracks.
Giờ chúng ta bị kẹt ở đây.
And now I am trapped here on this rock.
Vì tao bị kẹt trong thang máy.
Because I am trapped in an elevator… with a couple of jackasses.
Results: 3333, Time: 0.0436

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English