BỊ MẮC KẸT in English translation

trapped
bẫy
cái bẫy
nhốt
are stuck
được dán
dính
stranded
sợi
chuỗi
mạch
mắc kẹt
cọng
lọn
get stuck
caught
bắt
bị
được
gặp
nắm bắt được
thu
tóm
lấy
đuổi kịp
mắc
be stuck
được dán
dính
is stuck
được dán
dính
being stuck
được dán
dính
been stranded
stranding
sợi
chuỗi
mạch
mắc kẹt
cọng
lọn

Examples of using Bị mắc kẹt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và giờ tôi bị mắc kẹt.
And now I'm trapped.
Giúp tôi với! Tôi bị mắc kẹt!
Help me! I'm trapped!
Hàng xóm trên lầu, anh ta bị mắc kẹt.
It's my upstairs neighbor, he's trapped.
Đợi đã! Giúp tôi, ổng bị mắc kẹt!
Help me he's trapped! Wait!
Chờ đợi! Giúp tôi anh ta bị mắc kẹt!
Help me he's trapped! Wait!
Chờ đợi! Giúp tôi anh ta bị mắc kẹt!
Wait! Help me he's trapped!
Chúng sẽ bị mắc kẹt ở đó mãi mãi khi lõi bắt đầu nguội.
They would have been trapped there forever once the core began to cool.
Hôm nay anh bị mắc kẹt trong một căn phòng trong nhà.
Today he got trapped inside a room in the house.
Bị mắc kẹt trong đám đông, bây giờ bạn nổi bật rồi đó.
Caught up in the in-crowd, now you're in-style.
Rằng chúng ta bị mắc kẹt ở trong này.
We have been trapped before.
Bị mắc kẹt trong thang máy lao thẳng xuống đáy.
Of being trapped in a lift plunging straight to the bottom.
Tôi bị mắc kẹt trong thang máy!
I got trapped in the elevator!
Họ bị mắc kẹt ở đây đó giờ luôn sao?
They have been trapped in here this whole time?
Đợi, Có người khác cũng bị mắc kẹt ở đây huh?
What you mean that other people have been stuck here too?
Tôi bị mắc kẹt trong văn phòng cả ngày.
I have been stuck in the office all day.
Ta bị mắc kẹt trong thời gian rồi.
We have been trapped in time.
Bọn em bị mắc kẹt trong thư viện.
We got trapped in the library.
Chúng ta bị mắc kẹt như những hồn ma.
We have been trapped this way like ghosts.
Đợi, Có người khác cũng bị mắc kẹt ở đây huh?
Wait, other people have been stuck here too?
Những người khác có bình oxy và sợ bị mắc kẹt trong nhà.
Others had oxygen tanks and were afraid of being trapped.
Results: 8012, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English