STUCK BETWEEN in Vietnamese translation

[stʌk bi'twiːn]
[stʌk bi'twiːn]
mắc kẹt giữa
stuck between
trapped between
caught between
stranded in the middle
stranded between
bị kẹt giữa
is caught between
stuck between
is stuck between
is trapped between
get caught between
are caught in the middle
gets trapped between
kẹp giữa
sandwiched between
clamped between
pinched between
stuck between

Examples of using Stuck between in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
with gold stuck between the $1,190 and the $1,240 levels.
với vàng bị kẹt giữa mức$ 1190 và$ 1240.
With a needle stuck between her toes. I found this pretty thing outside my door half-dead.
Tôi tìm thấy thứ đẹp đẽ này, bên ngoài cửa nhà tôi, đang chết dở… với một kim tiêm mắc kẹt giữa mấy ngón chân.
But it might be what he needs at a time when he finds himself stuck between a rock and a hard place.
Nó có thể sớm tìm thấy chính nó bị mắc kẹt giữa một tảng đá và một nơi cứng.
Poor Alec, stuck between Jace and his mother,
Tội nghiệp Alec, bị mắc kẹt giữa Jace và bà mẹ,
What being stuck between two cultures can do to a person's psyche.
Những gì đang bị mắc kẹt giữa hai nền văn hóa có thể làm cho tâm lý của một người.
The ADA/USD pair might remain stuck between $0.040055 and $0.048331 for the next few days.
Cặp ADA/ USD có thể vẫn bị kẹt trong khoảng từ$ 0,040055 đến$ 0,048331 trong vài ngày tới.
Stuck between two marriage proposals,
Kẹt giữa hai lời cầu hôn,
Nevertheless, Greece sits stuck between two central planning negotiation parties because its people have been too busy demanding goodies instead of freedom.
Nhưng, Hy Lạp ngồi kẹt giữa hai bên tham gia đàm phán đều theo kế hoạch tập trung vì người dân của họ chỉ thích đòi hưởng thụ chứ không đòi tự do.
Whether it's truly lost, or just stuck between the sofa cushions, Find My Phone can
Cho dù điện thoại thực sự bị mất hay chỉ là bị kẹt giữa đệm ghế sofa,
The father leaned against the door, his right hand stuck between two buttons of his buttoned-up uniform.
Người cha nghiêng người vào cửa, tay phải của ông bị mắc kẹt giữa hai nút của mình buttoned- up thống nhất.
in Rahall's opinion, you are"stuck between the devil[the West] and the deep blue sea.".
anh sẽ bị“ kẹt giữa ma quỷ[ Phương Tây] và đại dương xanh”.
Zenge is a peculiar puzzle game, telling the story of Eon- a lonely journeyman who's stuck between the worlds and time.
Zenge là một trò giải đố, kể về câu chuyện của Eon- một người du lịch cô độc bị mắt kẹt giữa không gian và thời gian.
Bitcoin Cash hasn't done much in the past few days as it remains stuck between $500 and the 20-day EMA.
Bitcoin Cash đã không di chuyển nhiều trong quyền chọn tiền tệ vài ngày qua vì nó vẫn bị mắc kẹt giữa 500 USD và EMA 20 ngày.
Bitcoin Cash hasn't done much in the past few days as it remains stuck between $500 and the 20-day EMA.
Bitcoin Cash đã không di chuyển nhiều trong vài ngày cách lựa chọn nhà môi giới quyền chọn nhị phân qua vì nó vẫn bị mắc kẹt giữa 500 USD và EMA 20 ngày.
The game tells a short horror story about a man who is stuck between life and death.
Bộ phim là một câu chuyện siêu nhiên kể về một thiếu niên bị mắc kẹt giữa sự sống và cái chết.
He is stressed often as a middle manager, stuck between his supervisor and his subordinates.
Anh thường xuyên bị căng thẳng như một người quản lý cấp trung, bị mắc kẹt giữa người giám sát và cấp dưới của mình.
Social& Political> Culture Differences> What Being Stuck Between Two Cultures Can Do To A Person's Psyche.
Những gì đang bị mắc kẹt giữa hai nền văn hóa có thể làm tâm lý của một người.
Be careful not to get stuck between a conflict and the storm,
Hãy cẩn thận để không bị mắc kẹt giữa một cuộc xung đột
are now stuck between two models, then it's time to turn you attention to the camera.
hiện đang bị kẹt giữa hai model, thì đó là thời gian để bạn chú ý đến camera.
Oil had been stuck between geopolitical risk and supply outages on the one hand,
Dầu đã bị mắc kẹt giữa một bên là rủi ro địa chính trị,
Results: 105, Time: 0.0372

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese