KẸT TRONG in English translation

stuck in
dính vào
gắn bó trong
gậy trong
stick trong
thanh trong
bám vào
kẹt trong
que trong
trapped in
bẫy vào
lodged in
lodge ở
nhà nghỉ ở
nộp trong
nằm trong
kẹt trong
caught in
bắt được trong
đánh bắt trong
dính vào
jammed in
mứt trong
kẹt trong
locked in
khóa trong
lock trong
stranded in
strand ở
sợi trong
entrapped in
jam in
mứt trong
kẹt trong
stick in
dính vào
gắn bó trong
gậy trong
stick trong
thanh trong
bám vào
kẹt trong
que trong

Examples of using Kẹt trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta kẹt trong này rồi.
We're trapped in here.
Chúng ta bị kẹt trong giai đoạn 1, mãi mãi.
We would be set if it was stuck in phase 1 forever.
Kẹt trong cũi sắtchấp ngã.
Nó cứ kẹt trong đầu tôi hàng tuần sau khi tôi rời trường quay!".
It was stuck in my head for weeks after I left the studio!".
Còn tôi thì kẹt trong tủ quần áo.
I'm stuck in the closet.
Chú rể kẹt trong thang máy trong ngày cưới.
Bride gets stuck in an elevator on her wedding day.
Nếu giấy bị kẹt trong sản phẩm, hãy gỡ giấy kẹt..
If paper is stuck inside, turn off the product.
Tôi bị kẹt trong chiếc gương này mà.
I'm afraid I'm stuck In this mirror.
Kẹt trong thang máy nỗi sợ hãi của nhiều người.
Getting stuck in an elevator with lots of people.
Kẹt trong thang máy.
Get trapped in the lift with him.
Yeah, chúng đang kẹt trong cái bàn bilắc!
Yeah, they're stuck inside the table!
Kẹt trong rạp chiếu phim với một đám mọt sách.
Being trapped in a movie theater with a bunch of nerds.
Giờ thì chúng ta còn kẹt trong một chỗ nhỏ hơn nữa.
Now we're trapped in a much smaller space.
Kẹt trong một cái lồng sắt cả đời.
To be stuck in a cage the rest of my life.
William Taft từng kẹt trong bồn tắm.
Taft got stuck in a bathtub.
Cô nói là chúng ta kẹt trong vòng tròn này đúng không?
You said that we're stuck in a loop, right?
Và sợi lông này, kẹt trong dấu chân vấy máu đó.
And this hair, which was stuck in that bloody footprint.
Cậu bé kẹt trong cái ống rồi phải không?
He's stuck in the pipe, isn't he?
Tôi kẹt trong cuộc sống,
I'm stuck in life, in work,
Ta kẹt trong này một năm cũng chả có cửa.
Even if we were stuck in here a year, no chance.
Results: 567, Time: 0.0553

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English