ARE WAITING FOR in Vietnamese translation

[ɑːr 'weitiŋ fɔːr]
[ɑːr 'weitiŋ fɔːr]
đang chờ
are waiting for
awaits
pending
are expecting
is currently awaiting
are looking
for
đang đợi
await
waitin
is waiting for
is expecting
's been waiting for
chờ đợi
wait
expect
await
look forward
sẽ chờ
will wait
would wait
will await
shall wait for
will see
forward
gonna wait
would await
will expect
will hold
sẽ đợi
will wait
would wait
shall wait
gonna wait
will await
will see
will expect
await
will meet
are waiting

Examples of using Are waiting for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You are waiting for someone who isn't coming.
Em vẫn chờ một người không đến.
Are waiting for the soldiers.
Tôi đang chờ những người lính.
They are waiting for the work to be done.
Họ đang chờ đợi để công việc được hoàn tất.
Our chauffeurs are waiting for us in the parking lot.
Tài xế đợi bọn mình chỗ đỗ xe.
We are waiting for the bus to arrive.
Chúng tôi đợi xe buýt đến.
All the while, we're waiting for something to change.
Trong thời gian dài, chúng tôi đã chờ đợi một điều gì đó sẽ thay đổi.
You are waiting for God's timing.
Ông sẽ chờ đợi thời điểm của Đức Chúa Trời.
This is the God we are waiting for in these weeks.
Đó chính là Đấng mà chúng ta đang đợi chờ trong suốt Mùa Vọng này.
We are waiting for raisins to float.
Chúng ta chờ đợi để những cây hoa lớn lên.
All the guests are waiting for more than two hours.
Khách khứa đã phải đợi hơn 2 tiếng đồng hồ rồi.
They're waiting for the doctor.
Bây giờ họ đang đợi để gặp bác sĩ.
You are waiting for the heart transplant.
Ông đang chờ để được ghép tim.
The saints are waiting for us there.
Các đại Thánh địa đều đang chờ chúng ta đó.
The others are waiting for us.
Perhaps you are waiting for a miracle.
Và có lẽ anh đang đợi chờ một phép màu.
The rest are waiting for the distribution.
Số còn lại đang chờ được phân công.
The islands are waiting for his law.
Và các đảo sẽ chờ đợi pháp luật của mình.
Maybe you are waiting for a miracle.
Và có lẽ anh đang đợi chờ một phép màu.
Free media resources are waiting for an inclusion into this project.
Các tài nguyên phương tiện tự do đang chờ được đưa vào dự án này.
Why you are waiting for!
Tại sao bạn còn chờ đợi!
Results: 2310, Time: 0.067

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese