AS A BRIDGE in Vietnamese translation

[æz ə bridʒ]
[æz ə bridʒ]
là cầu nối
is the bridge
as a bridge connecting
be a conduit
như một cầu nối
as a bridge
as a conduit
như một cây cầu
as a bridge
làm cầu nối
as a bridge
là cây cầu
is the bridge

Examples of using As a bridge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Ultra-Hose Stand was designed to support fueling hoses and act as a bridge to ensure that Containment Berm sidewalls remain fully upright.
Ultra- Hose Stand là giá đỡ của ống cấp nhiên liệu, nó hoạt động giống như một cây cầu để đảm bảo thành của đê bao giữ nguyên được hình dạng thẳng đứng ban đầu.
Now we're looking at leveraging XRP as a bridge into hard-to-reach currencies, where there's not an easy connectivity today.
Bây giờ, chúng tôi đang xem xét tận dụng XRP làm cầu nối vào các đơn vị tiền tệ khó tiếp cận, hiện tại không có kết nối dễ dàng.
Oracles: Oracles work as a bridge between the real world
Oracles làm việc như một cầu nối giữa thế giới thực
She shared it with him not as a flashy distraction, but as a bridge to help each understand the other's perspectives and feelings.
Cô chia sẻ nó với anh không phải một sự xao lãng hào nhoáng, mà là cầu nối giúp mỗi người hiểu được quan điểm và cảm xúc của nhau.
This software acts as a bridge between your game and camera and the streaming platform.
Phần mềm này hoạt động như một cầu nối giữa game, camera của bạn và nền tảng phát trực tuyến.
Can the pain people feel be used as a bridge to bring people together?
Những người đau có thể cảm thấy được sử dụng như một cây cầu để mang mọi người lại với nhau?
by body builders and athletes to kick start muscle gains or as a bridge.
vận động viên để bắt đầu tăng cơ bắp hoặc làm cầu nối.
The role of a business analyst can also be defined as a bridge between the business problems and the technology solutions.
Vai trò của một nhà phân tích hệ thống cũng có thể được định nghĩa là cầu nối giữa các vấn đề kinh doanh và các giải pháp công nghệ.
The Business of Architecture Program has been created to serve as a bridge between design and the real world, design table and built form.-.
Chương trình Kinh doanh Kiến trúc đã được tạo ra để phục vụ như một cầu nối giữa thiết kế và thế giới thực, bảng thiết kế và hình thức được xây dựng.-.
In our life, we have cake as a bridge connecting our every moment to happiness.
Trong cuộc sống của chúng ta, những chiếc bánh như một cây cầu nối liền mọi khoảnh khắc đáng nhớ.
The role of a systems analyst can also be defined as a bridge between the business problems and the technology solutions.
Vai trò của một nhà phân tích hệ thống cũng có thể được định nghĩa là cầu nối giữa các vấn đề kinh doanh và các giải pháp công nghệ.
Metal can act as a bridge to bitcoin or any cryptocurrency available.
Metal có thể hoạt động như một cầu nối để Bitcoin hoặc bất kỳ cryptocurrency có sẵn.
In addition to serving as a bridge, it has many other purposes such as being used for crop stor….
Ngoài việc phục vụ như một cây cầu, nó còn được sử dụng như là nơi lưu giữ nông….
Historical ties and cultural similarities also serve as a bridge in relations with Spain and Latin America.
Mối quan hệ lịch sử và văn hóa tương đồng cũng phục vụ như một cầu nối trong mối quan hệ với Tây Ban Nha và Mỹ Latinh.
The structure comprises a number of large trusses and acts as a bridge.
Cấu trúc bao gồm một số lượng lớn các cột giàn và hoạt động như một cây cầu.
They sometimes serve as a bridge between the community and the formal health system,
Họ đôi khi phục vụ như một cầu nối giữa cộng đồng
The house was designed with a big void in the middle as a bridge to connect all of the house.
Ngôi nhà được thiết kế với một khoảng trống lớn ở giữa như một cây cầu để kết nối tất cả các ngôi nhà.
FundStart is a crowdfunding platform that was created as a bridge between the community and the creative project.
nền tảng gây vốn được tạo ra như một cầu nối giữa cộng đồng và những dự án sáng tạo.
Nearing the end, the hare exclaims that he has deceived the sharks in order to use them as a bridge.
Gần đến đích, chú thỏ kêu lên là chính chú đã lừa dối những con cá mập để sử dụng chúng như một cây cầu.
It is also used as a digital protocol that acts as a bridge to other currencies.
Nó cũng được sử dụng như một giao thức kỹ thuật số hoạt động như một cầu nối với các loại tiền tệ khác.
Results: 205, Time: 0.0463

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese