AS A MAN in Vietnamese translation

[æz ə mæn]
[æz ə mæn]
như một người
as a person
as one
as someone who
as someone
as one who
as a man
like someone
like one
like someone who
as a friend
như người
as people
like someone
as someone
like a man
as one
like everyone
as the person
as someone who
like one who
like humans
như con người
as human
like people
as man
as a person
as well as humans
as humanly
là một con người
are a human
is a man
is a person
am a human being
là người đàn ông
be the man
is the guy
là nam
are male
is south
are men
is nam
is southern
khi là đàn ông
as a man
làm đàn ông
makes men
của đàn ông
of man
of male
guy
là chàng
thành nam

Examples of using As a man in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jesus lived on earth as a man for around 30 years.
Chúa Jesus sống như một con người trên đất này hơn 30 năm.
You think as a man;
Con nghĩ như một người phàm;
As a man acteth so he becomes.
Khi một người qui y tăng, người ấy trở thành.
I am as a man that has no strength.”.
Dì là một người mẹ không có năng lực.”.
A poet looks at the world as a man looks at a woman.
Một nhà thơ nhìn thế giới như người đàn ông nhìn người phụ nữ.
Obviously, as a man, I do not know that feeling.
con người, chúng tôi không hiểu được cảm giác ấy.
I'm not talking about you as a man but as a king.
Con đang nói chuyện cha không phải là người thường mà một vị vua.
You dress up as a man.
Cô mặc như đàn ông.
I don't think of you as a man, Eun-ho.
Tôi không coi cậu là đàn ông, Eun Ho à.
It is your job as a man to protect it.
Việc của một người đàn ông là phải bảo vệ chúng.
As a man of God, I assumed he welcomed the opportunity for martyrdom.
Là người của chúa, ta tin rằng ông ta sẽ sẵn lòng tử vì đạo.
Both as a boy and as a man. Mikkel?
Cả cậu bé và người đàn ông. Mikkel ơi?
We know you as a man of honor.- Hmm.
Chúng con biết Cha là người trọng danh dự mà.
Cersei knows you as a man of honour.
Cersei biết ngài là người có danh dự.
She dressed up as a man and went in with them.
Cô ấy hóa trang thành đàn ông và đi với họ.
She dressed up as a man and went in with them.
Vừa nãy cô ấy ăn mặc như đàn ông và đi vào trong cùng họ.
As a man, as a person, do you like me?
Là đàn ông, con người, cậu có thích tôi?
Just now she dressed up as a man, and went in with them.
Vừa nãy cô ấy ăn mặc như đàn ông và đi vào trong cùng họ.
As a man, I sympathize with him.
Là đàn ông, tôi thông cảm với cậu ấy.
As a man of honor, you can't talk to me that way.
Là một người tự trọng, anh không thể nói với tôi kiểu đó.
Results: 619, Time: 1.0987

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese