AS AN EXTENSION in Vietnamese translation

[æz æn ik'stenʃn]
[æz æn ik'stenʃn]
như một phần mở rộng
as an extension
là phần mở rộng
is an extension
rather an extension
dưới dạng tiện ích mở rộng
as an extension
để mở rộng
to expand
to extend
to broaden
to widen
to scale
for expansion
to enlarge
to open
như một extension
dưới dạng phần mở rộng
như là một phần
as part
as a piece
as phần
làm phần mở rộng

Examples of using As an extension in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can download its SDK as an extension for Unity, and immediately start coding.
Bạn có thể tải về SDK theo dạng tiện ích mở rộng cho Unity và lập tức bắt đầu lập trình.
The Bo-Kaap museum was established in 1976 as an extension as the South African Cultural History Museum.
Bảo tàng Bo- Kaap được thành lập vào năm 1976 như là một phần mở rộng của Bảo tàng Lịch sử Văn hóa Nam Phi.
As an extension to Mark's advice,
Là một phần mở rộng cho lời khuyên của Mark,
It was built in 1999 as an extension to the old library and is one of the city's most important buildings.
Thư viện được xây dựng vào năm 1999 khi mở rộng một phần của thư viện cũ và là một trong những tòa nhà quan trọng nhất trong thành phố.
As an extension of the current Active Bending Light system, it lights up
Là một phần mở rộng của hệ thống Active uốn nhẹ hiện nay,
NKVD officers Victor Ilyin and Mikhail Maklyarsky conceived Operation Berezino as an extension of Operation Monastery Operation Monastyr(1941- 1944).
Mikhail Maklyarsky quan niệm Chiến dịch Berezino là một phần mở rộng của Chiến dịch Tu viện( Chiến dịch Monastyr)( 1941- 1944).
These are services offered by a company as an extension of its core services.
Đây những dịch vụ được cung cấp bởi một công ty như là một phần mở rộng các dịch vụ cốt lõi của nó.
As an extension to Windows 8 Professional,
Là một phần mở rộng cho Windows 8 Professional,
Eliasson sees the collaboration as an extension of the company's mission to spark dialogue on the topic of energy access and climate change.
Eliasson coi sự hợp tác này là một phần mở rộng sứ mệnh của công ty nhằm khơi dậy cuộc đối thoại về chủ đề tiếp cận năng lượng và biến đổi khí hậu.
It operates as an extension of the primary CPU
Nó hoạt động dưới dạng một phần mở rộng của CPU chính
As an extension to Dubai mall, Emaar has begun
Là một phần mở rộng của trung tâm mua sắm Dubai,
If it is not marked, troughs may still be identified as an extension of isobars away from a low pressure center.
Nếu chúng không được đánh dấu, rãnh vẫn có thể được xác định là một phần mở rộng của các isobar( đường đẳng áp) cách xa trung tâm áp suất thấp.
The De Ville began as an extension of the Seamaster collection in the 1960s.
De Ville bắt đầu như là một phần mở rộng của bộ sưu tập Seamaster trong những năm 1960.
If they are not marked, troughs may still be identified as an extension of isobars away from a low pressure center.
Nếu chúng không được đánh dấu, rãnh vẫn có thể được xác định là một phần mở rộng của các isobar( đường đẳng áp) cách xa trung tâm áp suất thấp.
Whatever you choose, think of your website as an extension of your branding efforts.
Dù bạn chọn gì, hãy nghĩ đến trang web của bạn như là một phần mở rộng cho nỗ lực xây dựng thương hiệu của bạn.
BEI Sensors can help by acting as an extension of your engineering team.
Bei sensor có thể trợ giúp bằng cách đóng vai trò như là một phần mở rộng của đội ngũ kỹ thuật của bạn.
Someone is using the container as an extension to the building, and someone the house is limited to the walls of the container.
Ai đó đang sử dụng container như một mở rộng của tòa nhà, và ai đó ngôi nhà được giới hạn trong các bức tường của container.
Think of your content as an extension of your reputation.
Hãy suy nghĩ về nội dung của bạn giống như là một phần mở rộng danh tiếng của bạn.
As an extension, you don't have to download it to your system in order to make it work.
Là một tiện ích mở rộng, bạn không cần phải tải xuống hệ thống của mình để làm cho nó hoạt động.
As an extension to Sam's great advice,
Là một phần mở rộng cho lời khuyên của Sam,
Results: 167, Time: 0.0519

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese