ASKED SOME in Vietnamese translation

[ɑːskt sʌm]
[ɑːskt sʌm]
hỏi một số
asked some
đã yêu cầu một số
asked some
has asked a number
ordered some
nhờ mấy
đã bảo vài
xin một số

Examples of using Asked some in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Having some doubt about it, in the early 70s I asked some scholars to research the matter.
một số nghi ngờ về vị thần đó, vào đầu những năm 70, tôi đã yêu cầu một số học giả nghiên cứu về vấn đề này.
I asked some friends& followers what they'd like to know about selecting plumbing fixtures….
Tôi đã hỏi một số bạn bè và những người theo dõi họ muốn biết gì về việc lựa chọn hệ thống ống nước.
I asked some naughty students to concentrate on the lessons, but one of them showed opposition.
Tôi yêu cầu một số học sinh nghịch ngợm phải tập trung vào các bài học, nhưng một em trong số đó tỏ ra chống đối.
So I asked some sober friends for help, and I turned to a higher power.
Tôi đã nhờ vài người bạn tình táo giúp đỡ và nhờ cậy đấng toàn năng.
I recently asked some co-workers to share the grossest things they have seen throughout the years as well.
Gần đây, tôi đã đề nghị một đồng nghiệp chia sẻ những thứ khủng khiếp mà họ chứng kiến trong suốt những năm làm việc.
A few years ago, the AARP asked some lawyers if they would offer less expensive services to needy retirees, at something like $30 an hour?
Vài năm trước, AARP đã hỏi một số luật sư liệu họ có giảm giá các dịch vụ cho những người nghỉ hưu gặp khó khăn xuống mức khoảng 30$/ giờ không?
There was a study done, we asked some people-- people were asked to describe their lives.
Đã từng có một cuộc khảo sát, chúng tôi hỏi một vài người-- họ được yêu cầu miêu tả cuộc sống của họ.
I asked some of my local friends to give me a list of their Austin.
Tôi yêu cầu một số người bạn địa phương cho tôi một danh sách của chúng Austin.
Several decades later, the Radziwills asked some German and Italian architects to fix and enlarge the chateau.
Vài chục năm sau đó, gia tộc Radziwill mới mời vài kiến trúc sư danh tiếng người Đức và Ý tới để tu bổ công trình này.
We asked some of the polyglots in TED's Open Translation Project to share their secrets to mastering a foreign language.
Chúng tôi đã hỏi một số thành viên biết nhiều thứ tiếng trong Dự án Dịch thuật Mở cùng chia sẻ bí quyết của mình để làm chủ một ngoại ngữ.
A few years ago, I asked some children,"What is the purpose of eating breakfast?
Cách đây vài năm, tôi có hỏi một vài em nhỏ Hoa Kỳ:“ Tại sao chúng ta ăn sáng?”?
I opened the door and asked some people who were running in the street:‘What happened?'.
Tôi mở cửa, hỏi vài người đang chạy trên đường:‘ Chuyện gì thế?'.
She greeted everyone she met and asked some of them to meet the Bishop.
Cô chào mọi người mà cô gặp và yêu cầu một vài người trong số họ gặp Ðức Giám Mục.
So she asked some friends on Facebook to put all that in a letter.
Vì thế bà Karen đã thỉnh cầu vài người bạn trên Facebook gửi những lá thư viết về những điều đó.
I asked some high school teachers what they like best about teaching high school and summarized their responses below.
Tôi đã hỏi một vài giáo viên ở trường phổ thông điều gì họ thấy thích nhất trong việc dạy cấp ba và tổng hợp lại những câu trả lời dưới đây.
Godfrey asked some individuals and discovered the best ways to make his way to Kingdom City.
Godfrey đã hỏi một số người và tìm ra cách đến thành Kingdom.
Vientiane Times asked some of the novices what they had learnt during their time at the temple.
Tờ Vientiane Times đã hỏi một số người mới về những gì mà các khóa sinh này đã học được trong suốt thời gian tại chùa.
I asked some investors who run their own companies what makes someone successful.
Tôi đã hỏi một vài nhà đầu tư điều hành công ty riêng của họ điều gì làm cho ai đó thành công.
I asked some friends& followers what they would like to know about selecting plumbing fixtures….
Tôi đã hỏi một số bạn bè và những người theo dõi họ muốn biết gì về việc lựa chọn hệ thống ống nước.
the SEC has asked some firms to withdraw their Bitcoin ETF applications while indefinitely delaying the approval of others.
SEC đã yêu cầu một số công ty rút đơn đăng ký Bitcoin ETF, đồng thời trì hoãn vô thời hạn việc chấp thuận đơn đăng ký của cả những công ty khác.
Results: 139, Time: 0.0463

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese