AT A BAR in Vietnamese translation

[æt ə bɑːr]
[æt ə bɑːr]
ở quán bar
at the bar
ở quán rượu
at the bar
at the pub
in the tavern
in the saloon
at the haruki-ya
ở bar
at the bar
tại quầy bar
at the bar

Examples of using At a bar in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A night at a bar.
Đêm ở một quán bar.
We met at a bar in the Central District.
Chúng tôi gặp nhau ở quán cà- phê giữa khu trung tâm.
Girl alone at a bar-- what do you expect?
Cô gái một mình ở quầy rượu, chứ anh mong đợi gì?
Darn it. He almost got into huge trouble at a bar.
Lúc nãy ở quán, suýt nữa nó gây to.
We were drinking way too much at a bar.
Chúng tôi vào bar uống quá nhiều.
Carter's at a bar.
Carter tại một quán bar.
I'm not gonna drink at a bar where everyone hates me.
Tôi không muốn uống ở quán mà ai cũng ghét mình.
Are you at a bar?
Anh đang ở quán à?
At a bar. That's it?
Trong bar. Thế thôi á?
Ernest Hemingway at a bar in Havana.
Văn- Hào Ernest Hemingway trong môt quán rượu tại Havana.
Shooting at a Bar in South Carolina Leaves 2 Dead, 8 Hurt.
Nổ súng trong quán bar ở South Carolina: 2 chết, 8 bị thương.
I met my husband at a bar.
Tôi gặp chồng tôi trong một quán bar.
Several ballplayers drink beer at a bar.
Rất nhiều người chơi đang uống bia trong quán rượu.
I said we just met at a bar.
Tôi vừa nói vừa bước vào quán rượu.
My girlfriend and I met for the first time at a bar.
Tôi và vợ gặp nhau lần đầu trong một quán bar.
I went to meet him at a bar.
Không, không, không anh nghe em ở quầy bar.
Meanwhile, Seung Woon drinks whiskey alone at a bar.
Lúc này, Gi Seo đang uống rượu một mình trong quán rượu.
A man has been drinking all day at a bar.
Một người đàn ông uống rượu ở quán cả đêm.
I met my wife at a bar.
Tôi gặp chồng tôi trong một quán bar.
Like a good conversation with a stranger at a bar.
Cách tốt nhất để làm quen với một người lạ trong bar.
Results: 308, Time: 0.0527

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese