QUÁN RƯỢU in English translation

pub
quán rượu
quán bar
bar
thanh
quán bar
vạch
quán rượu
quầy
quầy rượu
cấm
tavern
quán rượu
quán trọ
saloon
quán rượu
sedan
quán bar
xe
cabaret
quán rượu
hộp đêm
bistro
quán rượu
nhà hàng
quán ăn
pubs
quán rượu
quán bar
bars
thanh
quán bar
vạch
quán rượu
quầy
quầy rượu
cấm
taverns
quán rượu
quán trọ
saloons
quán rượu
sedan
quán bar
xe

Examples of using Quán rượu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giữ anh ấy tránh xa mấy quán rượu. Tiến sĩ Selvig!
Jusi keep him away from the bars. Dr Selvig!
Chúng tôi đang ở quán rượu Harukiya gần đường cao tốc ở khu 8.
We 're at the Haruki-ya snack barnear the highway interchange in Ward 8.
Mua một quán rượu ở đó.
Bought a saloon up there.
Đây là quán rượu. Ờ, nhỉ.
That's a saloon, ain't it? Oh, yeah, that's a saloon..
Kia là quán rượu, phải không?
That's a saloon. Oh, yeah?
Nghĩ đến việc mở quán rượu ở nơi ấm áp
Thinking about opening a cantina somewhere warm
Chúng tôi đang ở quán rượu Harukiya gần đường cao tốc ở khu 8.
We're at the Haruki-ya snack barnear the highway interchange in Ward 8.
Mấy quán rượu thì đông muốn chết.
The pubs, like, dead busy.
Sau khi ông từ quán rượu trở về ông đã đi bơi.
After you came back from the cantina, you went for a swim.
Không biết ông có biết quán rượu có mở cửa không,?
You don't happen to know if the saloon's open?
Kia là quán rượu, phải không?
That's a saloon.
Đại úy! Tôi đi khắp quán rượu để gom những người lính dù.
Captain! I'm doing all the bars getting people from the Airborne.
Đó là một quán rượu? Broken Spoke?
It's a saloon. Broken Spoke?
Em sợ quán rượu đúng không?
You're scared of the bar, aren't you?
Lưu lại trong quán rượu Những bản ballad của những vị khách trước.
The ballads in the barrooms left by those who came before.
Sau khi ông từ quán rượu trở về ông đã đi bơi.
You went for a swim. After you came back from the cantina.
Quán rượu là nơi duy nhất vẫn còn làm ăn tốt.
The saloon's the only place left that still does a good business.
Giữ anh ấy tránh xa mấy quán rượu. Tiến sĩ Selvig!
Just keep him away from the bars. Doctor Selvig?
Giữ anh ấy tránh xa mấy quán rượu. Tiến sĩ Selvig!
Just keep him away from the bars. Dr. Selvig!
Quán rượu đóng cửa sớm.
The saloons closed early.
Results: 2946, Time: 0.0335

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English