QUÁN CAFE in English translation

cafe
quán cà phê
café
quán
tiệm cà phê
coffee
phê
café
quán cà phê
quán cafe
quán
tiệm cà phê
phê
tiệm cafe
caffè
coffee shop
quán cà phê
cửa hàng cà phê
tiệm cà phê
quán cafe
quán café
cửa hàng café
tiệm cafe
tiệm café
cửa hàng coffee
cửa hàng cafe
cafeteria
quán cà phê
nhà ăn
căng tin
căn tin
quán ăn
quán cafe
quán
quán ăn tự phục vụ
canteen
phòng ăn
cafés
quán cà phê
quán café
quán cafe
coffeehouse
quán cà phê
quán cafe
cửa hàng cà phê
quán café
hàng cafe
coffee bar
quán cà phê
bar cà phê
café bar
quán cafe
quán bar cafe
quầy cà phê
cafes
quán cà phê
café
quán
tiệm cà phê
coffee
phê
coffee shops
quán cà phê
cửa hàng cà phê
tiệm cà phê
quán cafe
quán café
cửa hàng café
tiệm cafe
tiệm café
cửa hàng coffee
cửa hàng cafe

Examples of using Quán cafe in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quán cafe trên đường về nhà?
Coffee on the way home?
Quán cafe tên gì?
Name of the cafe?
Quán cafe rất thích hợp để học tập.
Coffee is relevant to studying.
Quán cafe quen thuộc.
The coffee is familiar.
Không ai chỉ đến quán cafe để uống một ly cafe..
But no one comes to a café just to sip coffee.
Quán cafe tên gì?
What is the name of the cafe?
Ngoài ra còn có quán cafe tại nhà phục vụ giải trí.
There is also a café in the amusement park.
Quán cafe đánh giá cao.
An appreciation of the cafe.
Quán cafe rất đáng để thử!
A coffee well worth trying!
Quán cafe có không gian riêng.
The coffee has its own space.
Dương tới quán cafe sớm.
Sean got to the coffee shop early.
Quán cafe" Chờ một người"….
In a coffee shop with someone…”.
Quán cafe tốt nhất ở Moscow!
Best Coffee in Moscow!
Quán cafe trên đường đi làm?
Coffee on the way to work?
Gọi người bạn đó đến quán cafe kế bên công ty.
Invite your friend over for coffee at the café next to your work.
Quán cafe trên đường đi làm.
The coffee on the way to work.
Quán cafe Tully là một phần của một khách sạn xinh đẹp ở Kagoshima, Nhật Bản.
Tully's Coffee is part of a beautiful hotel from Kagoshima, Japan.
Chính người này đặt tên cho quán cafe thí nghiệm là Walter' s Coffee.
He came up with a name for a coffee lab: Walter's Coffee..
Quán cafe tại George.
Coffee at By George.
Quán cafe mở suốt đêm.
The café is open all night.
Results: 963, Time: 0.0713

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English