Examples of using Quán cafe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quán cafe trên đường về nhà?
Quán cafe tên gì?
Quán cafe rất thích hợp để học tập.
Quán cafe quen thuộc.
Không ai chỉ đến quán cafe để uống một ly cafe. .
Quán cafe tên gì?
Ngoài ra còn có quán cafe tại nhà phục vụ giải trí.
Quán cafe đánh giá cao.
Quán cafe rất đáng để thử!
Quán cafe có không gian riêng.
Dương tới quán cafe sớm.
Quán cafe" Chờ một người"….
Quán cafe tốt nhất ở Moscow!
Quán cafe trên đường đi làm?
Gọi người bạn đó đến quán cafe kế bên công ty.
Quán cafe trên đường đi làm.
Quán cafe Tully là một phần của một khách sạn xinh đẹp ở Kagoshima, Nhật Bản.
Chính người này đặt tên cho quán cafe thí nghiệm là Walter' s Coffee.
Quán cafe tại George.
Quán cafe mở suốt đêm.