Examples of using Cafe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mong được cafe cùng cụ!!!
Nếu không làm cafe, thì Lu làm gì?
Cafe bạn đang uống hàng ngày có….
Liều lượng cafe cho phép khi mang thai.
Thưởng thức cafe trên cao.
Anh ta hẹn tôi đi cafe và tất nhiên tôi đồng ý.
Cafe tại Nhà Thờ.
Cafe trong rừng.
Đến thăm những quán Cafe Starbucks trên thế giới.
Nó là cafe. Chúng ta có tìm thấy thứ gì đó để ăn ở đó.
Cafe ở North Beach. Ở đâu?
Cafe?- Vâng, làm ơn.
Cafe và đàn ông sự cuốn hút đến lạ.
Cafe gần đó.
Có cafe ở tầng 1.
CaFe khắp nơi.
Cafe Racer chính hãng ra đời.
Cafe thật 100%.
Giới thiệu 187 Cafe.
Khi đến với Cafe….