CAFÉS in Vietnamese translation

quán cà phê
cafe
coffee shop
café
cafés
cafeteria
coffeehouse
coffee bar
quán café
café
cafe
coffee shop
cafés
caffe
coffeehouse
quán cafe
cafe
café
coffee shop
cafeteria
cafés
coffeehouse
coffee bar
cafés

Examples of using Cafés in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In addition, the cafés and classic restaurants also give you the feeling of being in the Eurasian world full of romance.
Ngoài ra, các quán café và nhà hàng cổ điển cũng mang đến cho bạn cảm giác như lạc vào thế giới Á- Âu đầy lãng mạn.
Two Soviet émigrés revisit their first glimpse of the West, with its handsome cafés, cultured locals, and memories around every corner.
Hai émigrés Liên Xô xem lại cái nhìn đầu tiên về phương Tây, với những quán cà phê đẹp trai, những người dân địa phương có văn hóa và những ký ức xung quanh mỗi góc.
Visiting such cafés, where you can experience an array of varieties,
Đến thăm những quán cà phê như vậy, nơi bạn có
The Myanmar government allegedly keeps Internet cafés under surveillance with computers that automatically take screenshots every few minutes.
Chính phủ Myanma được cho là đã giám sát café Internet và máy tính tới mức cứ vài phút lại tự động chụp màn hình.
Cafés are still arranged in the French style, as if the street is a theater and the café is the audience section.
Ở Hà Nội, café vẫn được phục vụ mang dáng dấp phong cách Pháp, theo kiểu nếu đường phố là một rạp hát thì quán café chính là khu ghế ngồi của khán giả.
Check out the cafés and bookstores of Plateau-Mont-Royal in the city's northeast for the purest taste of Montréal's Parisian spirit.
Ghé vào những quán cà phê và tiệm sách của Plateau- Mont- Royal ở phía đông bắc thành phố để tận hưởng hương vị Paris thuần khiết nhất của Montréal.
Shoppers can also sit down to a coffee at one of the charming surrounding cafés or head across the street to the absinthe bar.
Những người đi chợ có thể tranh thủ thưởng thức café tại một trong những quán café duyên dáng quanh chợ hoặc qua con phố đến bar absinthe.
Internet cafés must register the personal information of users and record the sites they visit.
Các quán café Internet đều phải đăng ký thông tin cá nhân của người dùng và ghi lại các trang web họ ghé thăm.
discover some of the area's fantastic cafés, museums and exhibitions.
khám phá những quán café, bảo tàng và triển lãm tuyệt vời tại khu vực này.
Internet cafés are required to register the personal information of users and record the sites they visit.
Các quán café Internet đều phải đăng ký thông tin cá nhân của người dùng và ghi lại các trang web họ ghé thăm.
Cafés are still arranged in the French style, as if the street is a theater
Cà phê vẫn còn được phục vụ theo phong cách Pháp,
Coming to Barcelona, professional travelers recommend that you should try local cafés to get the most out of the native life rhythm.
Đến Barcelona, những" phượt thủ chuyên nghiệp" khuyên bạn nên tìm đến những quán cà phê" local" để cảm nhận đên tận cùng nhịp sống bản địa.
By comparison, I found it extremely difficult to find cafés or bars with WiFi access when walking around Rome last April.
Bằng cách so sánh, tôi thấy Internet rất khó tìm ở các quán cà phê hoặc quán bar với kết nối WiFi khi đi bộ xung quanh thành phố Rome những tháng vừa qua.
Just a few steps from the chic Nisantasi District with its popular shops and cafés, Carina Park Suites is 600 m from Osmanbey Metro Station.
Chỉ cách Quận Nisantasi sang trọng với các quán café và cửa hiệu nổi tiếng vài bước chân, Carina Park Suites còn cách Ga Tàu điện ngầm Osmanbey 400 m.
Cafés are still arranged in the French style,
Café vẫn được pha theo phong cách Pháp,
This is why the famous French cafés arranged their seating on the sidewalks.
Đây là lý do tại sao các quán cafe nổi tiếng của Pháp thường sắp xếp chỗ ngồi trên vỉa hè.
Satisfy that sweet tooth at one of the cute little Monmouth Street cafés serving up pastries and English tea.
Thưởng thức đồ uống ngọt ngào tại một trong những quán café nhỏ xinh xắn Đường Monmouth phục vụ bánh ngọt và trà Anh.
Many British and Irish cafés and pubs serve the meal at any time as an“all-day breakfast”.
Nhiều quán cà phê và quán pub của người Anh và Ai Len phục vụ bữa ăn này trong suốt một ngày, được gọi là“ all- day breakfast”.
Cafés, such as GeraGera, are competing with companies, such as Kinko's,
Cà phê manga như là GeraGera đang cạnh tranh với các công ty
In contrast, every year cafés with excellent coffee
Ngược lại với điều đó, mỗi năm rất nhiều và rất nhiều quán cà phê sạch
Results: 702, Time: 0.0254

Top dictionary queries

English - Vietnamese