CÀ PHÊ in English translation

coffee
cà phê
cafe
café
càphê
caffeine
cafein
cà phê
cafe
quán cà phê
café
quán
tiệm cà phê
coffee
phê
café
quán cà phê
quán cafe
quán
tiệm cà phê
phê
tiệm cafe
caffè
espresso
cà phê espresso
pha cà phê
expresso
pha
ly cà phê
coffees
cà phê
cafe
café
càphê
cafes
quán cà phê
café
quán
tiệm cà phê
coffee
phê

Examples of using Cà phê in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu nói về trà và cà phê bạn sẽ nghĩ đến gì?
When you think of coffee cups what do you think of?
Cà phê tốt hay xấu???
Is Coffee Good or Bad…?
Cà phê cũng không tệ.”.
The café's not too bad.”.
Cà phê Tập Trung Bìa.
Coffee cup in focus.
Cây cà phê chà có thể được sử dụng 2- 3 lần một tuần.
The coffee beans scrub can be used 2-3 times a week.
Chính cà phê làm thay đổi nước nóng.
The coffee beans transform the hot water.
Tại sao cà phê và một giấc ngủ ngắn tốt hơn là tự nó?
Why is coffee and a nap better than either by itself?
Gía cà phê LonDon,….
Coffee Cups for London.
Cà phê cho tất cả!
And coffee for everyone!
Trả tiền cà phê cho người đứng sau bạn?
Paying for a coffee for the guy behind you?
Kiêng cà phê sau 5 giờ chiều là một hướng dẫn tốt.
Abstaining from coffee after 2- 3 p.m. is a good guideline.
Cà phê bột nên được dùng ngay sau khi mở càng sớm càng tốt.
The coffee beans should be consumed as soon as possible after opening.
Cà phê và thơ.
On Coffee and Poetry.
Cô hỏi:“ Cà phê đâu?”.
I asked,“so where's the coffee?”.
Tránh xa cà phê và rượu để không bị say
Stay away from coffee and alcohol to avoid jet lag
Cà phê ở đó ngon không ông?
Is the coffee good here?
Cà phê ngon, mình rất thích.
The cafe is good, I like it.
Bạn mệt mỏi vì phải khuấy cà phê cho nhiều người cùng một lúc?
Have you ever tired of brewing too many coffee cups at the same time?
Cà phê lúc nửa đêm.
Over coffee at midnight.
Bàn cà phê quá thấp?
Is the coffee table too low?
Results: 35484, Time: 0.0289

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English