QUÁN CÀ PHÊ in English translation

cafe
quán cà phê
café
quán
tiệm cà phê
coffee
phê
coffee shop
quán cà phê
cửa hàng cà phê
tiệm cà phê
quán cafe
quán café
cửa hàng café
tiệm cafe
tiệm café
cửa hàng coffee
cửa hàng cafe
café
quán cà phê
quán cafe
quán
tiệm cà phê
phê
tiệm cafe
caffè
cafés
quán cà phê
quán café
quán cafe
cafeteria
quán cà phê
nhà ăn
căng tin
căn tin
quán ăn
quán cafe
quán
quán ăn tự phục vụ
canteen
phòng ăn
coffeehouse
quán cà phê
quán cafe
cửa hàng cà phê
quán café
hàng cafe
coffee bar
quán cà phê
bar cà phê
café bar
quán cafe
quán bar cafe
quầy cà phê
cafes
quán cà phê
café
quán
tiệm cà phê
coffee
phê
coffee shops
quán cà phê
cửa hàng cà phê
tiệm cà phê
quán cafe
quán café
cửa hàng café
tiệm cafe
tiệm café
cửa hàng coffee
cửa hàng cafe
cafeterias
quán cà phê
nhà ăn
căng tin
căn tin
quán ăn
quán cafe
quán
quán ăn tự phục vụ
canteen
phòng ăn
coffee bars
quán cà phê
bar cà phê
café bar
quán cafe
quán bar cafe
quầy cà phê

Examples of using Quán cà phê in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quán cà phê, tôi đợi anh".
The coffee is waiting”.
Nhà hàng kiểu ngồi hay quán cà phê pop- up?
Sit-down restaurant or pop-up café?
Khái niệm về quán cà phê được quyết định là“ Quán cà phê chuẩn mực”.
The concept of the cafe was decided as“Right cafe”.
Quán cà phê Posh”.
The Coffee Posse".
Nhưng công an đã buộc chủ quán cà phê không phục vụ họ.
Police ordered the cafe's owners not to serve them.
Nạn nhân còn lại là quản lý quán cà phê, Tori Johnson, 34 tuổi.
The second hostage who died was the 34-year-old manager of the cafe, Tori Johnson.
Số lượng quán cà phê: 2.
Number of coffee shops: 2.
quán cà phê?
At the coffeehouse?
Tôi nghĩ ta có thể đến quán cà phê hay gì đó tương tự.
I thought maybe we could go to a coffeehouse or something.
Neal, quán cà phê ở ngoài đấy.
Neal, the coffee shop's outside.
Hoàn hảo cho quán cà phê hoặc bistro' s.
Perfect for cafe's or bistro's.
Quán cà phê Berry.
The Coffee Berry.
Bãi biển quán cà phê.
The coffee beach.
Đó là chuỗi quán cà phê quốc tế được thành lập vào năm 1971.
It is an international chain of coffee shops, founded in 1971.
Quán cà phê Mami.
The Coffee Mom.
Quán cà phê và 2 nhà hàng.
Cafe bar and two restaurants.
Bên cạnh khách sạn là quán cà phê tên“ Grand Cafe“.
Still on the same site a cafe bar called the Grand Cafe..
Thiết kế nội thất quán cà phê Hàn Quốc: Bạn học được gì?
South Korea's cafe shop interior design: What can you learn from it?
Thiết kế quán cà phê là rất quan trọng để thành công.
The design of the café is vital to its success.
Tương tự là trường hợp với một quán cà phê.
The same case as with a coffee.
Results: 6467, Time: 0.0796

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English