QUÁN BAR in English translation

bar
thanh
quán bar
vạch
quán rượu
quầy
quầy rượu
cấm
pub
quán rượu
quán bar
bars
thanh
quán bar
vạch
quán rượu
quầy
quầy rượu
cấm
pubs
quán rượu
quán bar

Examples of using Quán bar in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi đi quán bar, các buổi tiệc, và gặp những người mới.
We go to bars, parties, and meet new people.
Chúng ta đi quán bar!".
My go to bar!".
Anh gặp Guotong ở quán bar, và ngạc nhiên chưa!
He meets Guotong at a pub, and surprise!
Có một quán bar dưới bờ biển.
There's a roadhouse down the coast.
Đây là vốn quán bar menu.".
This is the bar's menu.”.
Tôi hay ghé quán bar một mình.
So I went to a bar alone.
Quán Bar đã đóng cửa.
The bar's closed.
Ngươi uống quán bar!".
You drink in a bar!”.
Là gì đi nữa thì quán bar cũng đã không còn ai.
No matter, there's nobody in the bar anyway.
Cậu đến quán bar đánh nhau đấy à?
Did you get in a bar fight?
Tôi không tới quán bar nào khác.".
I wouldn't go to any other pub.”.
Quán bar chỉ dành cho đàn ông.
The saloon was for men only.
Không phải quán bar?
Quán Bar nơi anh Nhân bị hành hung.
In the bar where they attacked me.
Quán bar ở đâu?".
Where is the bar?”.
Quán bar.
From the bar.
Quán bar ở góc tòa nhà.
At the bar at the corner.
Thường? Quán bar ở đâu?
Where is the bar? Usually?
Foley mời chúng tôi vào quán bar và chúng tôi đồng ý. Thì.
Foley invited us to this bar. Well.
Preacher cần tôi về quán bar, nên…- Vậy hãy quay lại sau.
Preacher needs me back at the bar, so… So… come back later.
Results: 8342, Time: 0.0335

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English