TO THE BAR in Vietnamese translation

[tə ðə bɑːr]
[tə ðə bɑːr]
đến quán rượu
to the pub
to the bar
to the tavern
to the saloon
tavern-going
vào thanh
to the bar
stick
rod
tới quầy bar
to the bar
quầy rượu
bar
bartender
tới quầy
tới quán rượu
to the pub
to the bar

Examples of using To the bar in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You went to the bar?
Nĭ xiăng qù yèshì ma?
No, it's okay. Go to the bar, have breakfast
Không sao. Ra quán ăn sáng đi,
Let's go to the bar.
Lên bar thôi.
Go to the bar, have breakfast
Không sao. Ra quán ăn sáng đi,
I will send him to the bar.
Tôi sẽ đưa nó tới quán bar hay gì đó.
She's walking to the bar.
Đang đi đến bar kìa.
Please go to the bar.
Ra quầy bar đi.
Before that, we have to take him to the bar, make him drink ssanggapju.
Trước đó, đưa ông ấy đến quán rượu, cho ông ấy uống rượu ssanggap.
When you got to the bar, did you see that the bar was crowded?
Khi ông tới quán bar, ông có thấy quán bar đông người không?
When you get there, go to the bar, ask for Harv.
Khi anh đến đó, đi đến quầy bar, hãy hỏi Harv.
Called to the Bar 1920.
Đưa tôi đến quán café 1920.
He was admitted to the bar in 1748.
Ông được nhận vào quán bar vào năm 1783.
She came up to the bar, to the man who was waiting for her.
Cô đi đến quầy bar, chỗ người đàn ông đang chờ mình.
I said,“Let's go to the bar and have a drink.”.
Tôi bảo với anh,'' Hãy xuống quán bar uống chút gì đó đi'.
He was admitted to the bar by 1783.
Ông được nhận vào quán bar vào năm 1783.
and I went over to the bar.
tôi tiến ra quầy bar.
We went up to the hotel and in to the bar.
Chúng tôi lên khách sạn và vào quán rượu.
I wear prom dresses to the bar!
Tao mặc quần đùi đi vào bar.
Here is a map to the bar.
Đây là bản đồ đến quán.
Violet asks when she returns to the bar.
Liza hỏi khi cô quay lại quầy bar.
Results: 380, Time: 0.075

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese