Examples of using Bar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em đến bar được không?
Bạn đi bar để gặp gỡ mọi người?
Lên đến 32g protein mỗi bar( thanh kích thước lớn).
Đi bar là để vui.
Đi bar hay đi club??
Phép đo là bar, một đơn vị áp suất khí quyển.
Đến lúc lên bar rồi!”.
Vậy Bean to bar Chocolate nghĩa là gì?
Bar Harbor nằm kế bên vườn quốc gia Acadia National Park.
Đi bar cùng với bạn bè.
Không còn đi bar mỗi cuối tuần.
Bạn đi bar để gặp gỡ mọi người?
Rủ tôi đi bar là điều không tưởng.
Đi bar một mình.
Tôi ít khi đi bar, nhưng thứ Bảy vừa rồi là một dịp đặc biệt.
Đi bar hay đi club??
Ra được bên ngoài bar tôi mới gọi.
Hôm thứ Sáu cậu đi bar vói José thế nào?”.
Anh đi bar đúng không?
Đi bar là để vui.