Examples of using Quầy bar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi sẽ cần cả chìa khoá quầy bar.
Trên đầu quầy bar.
Cỡi ngựa quầy bar.
Anh chưa bao giờ hôn một cô gái ở quầy bar sao?”.
Các loại quầy bar.
Vật nuôi không được phép vào các nhà hàng hay quầy bar.
Quay trở lại quầy bar.
phía sau quầy bar.
Đơn vị nhà bếp với một quầy bar.
Em muốn tìm kiếm gì khi trở lại quầy bar?
Liza hỏi khi cô quay lại quầy bar.
Chỉ 210 calo mỗi quầy bar.
Hai phút sau, tôi đã ngồi trên một cái ghế ở quầy bar.
Bọn tôi sẽ ra quầy bar.
Brett và tôi ngồi bên quầy bar.
Vợ ông, người đang đứng một mình bên quầy bar trong vòng 20 phút qua.
Họ… sẽ lại quầy bar.
Vâng, tôi sẽ qua quầy bar.
Anh nên thấy cô ấy nhảy trên quầy bar.
Tôi sẽ cần cả chìa khóa quầy bar.