IN A BAR in Vietnamese translation

[in ə bɑːr]
[in ə bɑːr]
trong quán bar
in the bar
in that pub
trong quán rượu
in the pub
in the bar
in the saloon
in the tavern
in the cabaret
ở quầy bar
at the bar
trong thanh
in the bar
in the sidebar
in the rod
in stick
in the taskbar
tại quầy rượu
at the bar
at the wine bar
để vào bar
vào quán
into the bar
into the café
into the cafe
into the restaurant
into the pub

Examples of using In a bar in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't think just because you're in a bar people are unarmed.
Đừng nghĩ rằng cứ vào quán bar là toàn những người bất lương.
I just sing in a bar.
Hát tại một quán bar.
Almost always in a bar.
Hầu như ở Bar nào cũng vậy.
You drink in a bar!”.
Ngươi uống quán bar!".
I was in a bar, havin' a drink with my future wife.
Tôi đang ở trong quán Bar, cùng uống rượu với vợ tương lai của mình.
Did you get in a bar fight?
Cậu đến quán bar đánh nhau đấy à?
If you see him in a bar, please send him a drink.
Nếu bạn đang ở quán bar, hãy mời chàng một ly.
To expect one to order poison in a bar is not logical.
Mong tôi gọi thuốc độc ở quầy rượu… là không hợp lý.
I met you in a bar.
Tôi gặp anh trong một quán bar.
Don't they drink in a bar every evening?
Sử dụng đồ uống tại bar mỗi ngày?
I sat in a bar drinking wine until the hostel opened.
Tôi ngồi ở quầy uống một ly bia trước khi quán bar mở cửa.
I grew up in a bar.
Tôi lớn lên ở một quán rượu.
Excuse me, but… i used to work in a bar.
Nhưng… tôi từng làm việc ở quán… nên tôi biết thế nào là chờ đợi. Xin lỗi.
It was often you walk in a bar and people say.
Bạn thường xuyên đi vào quán bar và người ta nói.
I saw them in a bar the night they died.
Tôi đã thấy họ ở bar cái đêm họ chết.
And even better in a bar!
Thậm chí, ngon hơn ở quán nữa đó!
Great in a bar.
Ảnh đẹp trong bar.
You're too young to be in a bar.".
Mà cậu đâu có đủ tuổi để vào quán bar.”.
He once killed three men in a bar.
Hắn từng giết ba thằng trong một quán bar.
He was a bouncer in a bar.
Hắn là một nhân tài ẩn dật trong bar.
Results: 417, Time: 0.0705

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese