CHỦ QUÁN BAR in English translation

bar owner
chủ quán bar
chủ quán rượu
bar owners
chủ quán bar
chủ quán rượu

Examples of using Chủ quán bar in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau một vài phút, chúng tôi ghé đầu vào cánh cửa, Bobby đã giết chủ quán bar một cách tàn nhẫn.
After several minutes, we poked our heads in the door- Bobby had brutally murdered the bar owner.
Sau đó, ông ta trả lời,“ Cô phải bắt đầu đi với khách hàng. chủ quán bar yêu cầu.'.
Then he replied,‘You have to start going with the customers. the bar owner demands it.'.
Sau một vài phút, chúng tôi ghé đầu vào cánh cửa, Bobby đã giết chủ quán bar một cách tàn nhẫn.
After several minutes, we poked our heads in the door-Bobby had brutally murdered the bar owner.
Phụ nữ và 6 đàn ông, bao gồm cả chủ quán bar, đã thiệt mạng- truyền thông địa phương cho biết.
Five women and six men were killed, including the owner of the bar.
Tuy nhiên, luật này lại cho phép chủ quán bar, nhà hàng, quán giải khát quyết định có cấm hút thuốc hay không.
But it allowed owners of bars, restaurants and cafes to decide whether to ban smoking or not.
Vài chủ quán bar bảo tôi," Anh không cần quay lại đây nữa", đại loại thế.
I actually had some of the bar owners ask me, You really don't need to come back here," type thing.
Bây giờ cậu đã hiểu tại sao người chủ quán bar lại cáu giận:
Now he understood why the owner of the bar had been so upset: he was trying
Ông chủ quán bar, vừa giả vờ
The owner of the bar, pretending that he was washing glasses,
Người này đề nghị chỉ trả 9.000 baht( khoảng 6,8 triệu đồng) nhưng chủ quán bar khăng khăng anh ta phải gặp cảnh sát để phân xử.
He offered to pay 9,000 baht but the owner of the bar insisted they go to the police station to sort it out.
Vì thế, tôi đón tiếp họ trong vai trò thư ký, ký nhận với họ trong vai trò kế toán và trực tiếp đón họ trong vai trò là chủ quán bar.".
So, I get them as the secretary, sign them as the clerk and give them to myself as the bar owner.”.
chúng ta có một ông chủ quán bar tin vào sức mạnh của những lời cầu nguyện,
we have a bar owner who believes in the power of prayer, and an entire church
Hai nhà hoạt động chính trị thuộc đảng Dân chủ đồng thời làm chủ quán bar đang kiện Tổng thống Donald Trump rằng khách sạn Trump International của ông làm phương hại bất công đến hoạt động kinh doanh tại quán rượu của họ.
A pair of Democrat political activists turned bar owners are suing President Donald Trump over claims that his new Trump International Hotel is unfairly hurting business at their wine bar..
ông ta được chủ quán bar nói“ bất cứ ai ủng hộ ông Trump hay tin vào những điều mà chính cá nhân anh đang tin đều không được chào đón nơi đây.”.
saying he was told by the bar owner that"anyone who supports Trump or believes what you believe is not welcome here.".
nơi mà" chủ quán bar thường hối lộ cảnh sát địa phương
where"bar owners normally bribe local police and no action would
Truyền thống này được cho là đã được bắt đầu bởi một chủ quán bar St. Louis, Chris Von de Ahe,
This tradition is believed to have been started by a St. Louis bar owner, Chris Von de Ahe, a German immigrant
Một chủ quán bar tại Kerala( Ấn Độ)
A bar owner in Kerala, India,
người đã làm việc như một chủ quán bar và sống ở những nơi như Los Angeles
child with his father, who worked as a bar owner, and lived in places like Los Angeles
dùi cui đang tấn công những người khác”, một chủ quán bar địa phương nói với tờ La Repubblica.
saw guys with hoods armed with clubs and batons that were attacking other guys,” one local bar owner told the daily.
Hidetsugu Ueno, chủ quán Bar High Five, đã đi sâu
Hidetsugu Ueno, owner of Bar High Five, delved further into this concept,
Những kẻ bắt cóc luôn bảo Megan gửi bưu thiếp cho mẹ đang sống ở Hy Lạp với chủ quán bar rằng cô đang làm việc trong tiệm cà phê và hạnh phúc với cuộc sống mới ở Athens.
All the time her captors told Megan to send postcards to her mother(who was still living with the bar owner in Greece) telling her she was working in a café and happy with her new life in Athens.
Results: 90, Time: 0.0211

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English