BATHING in Vietnamese translation

['bɑːθiŋ]
['bɑːθiŋ]
tắm
bath
shower
bathe
bathroom
wash
take
bơi
swim
pool
swimmer
bathing
bathing

Examples of using Bathing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And then I took off my bathing suit.
Sau đó tôi cởi áo choàng tắm ra.
You need a bathing suit.
Cậu cần bộ đồ tắm.
Walking around on his roof, he saw a beautiful woman bathing.
Chiều đi bách bộ trên sân thượng, ông nhìn thấy một người đàn bà đẹp đang tắm.
His friends watched over him, warming him, and bathing his wound.
Các bạn của ông quan sát ông, làm ấm cho ông, và rửa vết thương cho ông.
Most inmates are allowed to use communal bathing facilities twice a week.
Hầu hết tù nhân chỉ được sử dụng thiết bị tắm thông thường 2 lần/ tuần.
You don't want get a mark from your bathing suit straps?
Cô không muốn in dấu đồ tắm lên người chớ?
Americans and the rest of the world prefer bathing attire.
Người Mỹ và những dân tộc còn lại thích mặc đồ tắm hơn.
The only place open… for bathing suits?
Nơi duy nhất mở… cho phù hợp với tắm?
Gloves Bathing Wholesale.
Găng tay Bath Wholesale.
Washing and Bathing.
Tắm và rửa.
Winner, Places-“Bathing in Budapest” by Triston Yeo.
Hình ảnh chiến thắng hạng mục Địa danh:" Bath in Budapest"- Tác giả: Triston Yeo.
Next post No More Bathing!→.
Next Post Chẳng còn gì!- Thơ Targore.
If I walk out in a bathing suit I am just as decent as a woman who walks out in an evening dress.”.
Nếu tôi đi ra ngoài trong bộ đồ bơi, thì tôi cũng tử tế không kém gì một phụ nữ đang mặc váy cho tiệc tối.'.
Baby Bath Tub Bathing provides baby a safe and happy place to
Baby Bath Tub Bathing cung cấp cho bé một nơi an toàn
Right. so tonight's just one, big, wet dream come true for you. Plus, you got to see me in a bathing suit.
Cũng đúng. Với lại, cậu được thấy tớ trong bộ đồ bơi, vậy là giấc mơ ước át to lớn của cậu đã thành sự thật rồi đấy.
After Bathing at Baxter's was released in 1967 and is the third album by
After Bathing At Baxter' s đã được phát hành vào năm 1967
Plus, you got to see me in a bathing suit, Right. so tonight's just one, big, wet dream come true for you.
Cũng đúng. Với lại, cậu được thấy tớ trong bộ đồ bơi, vậy là giấc mơ ước át to lớn của cậu đã thành sự thật rồi đấy.
A Bathing Ape, also known as BAPE, is a Japanese
A Bathing Ape, còn được biết đến với tên BAPE,
After bathing and getting rid of parasites, the dog needs
Sau khi bơi và loại bỏ ký sinh trùng,
You could also tie your forest bathing practice to your journaling routine for added health benefits.
Bạn cũng có thể kết hợp forest bathing với thói quen viết nhật ký để tăng thêm lợi ích cho sức khỏe.
Results: 2798, Time: 0.0462

Top dictionary queries

English - Vietnamese