TẮM in English translation

bath
tắm
bồn tắm
ngâm
bồn nước
shower
tắm
vòi sen
hoa sen
mưa
tắm vòi hoa sen
vòi nước
bathe
tắm
rửa
bơi
bathroom
phòng tắm
nhà tắm
nhà vệ sinh
phòng vệ sinh
toilet
WC
wash
rửa
giặt
tắm
gội
lau
sạch
take
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
bathing
tắm
rửa
bơi
baths
tắm
bồn tắm
ngâm
bồn nước
bathed
tắm
rửa
bơi
showering
tắm
vòi sen
hoa sen
mưa
tắm vòi hoa sen
vòi nước
showers
tắm
vòi sen
hoa sen
mưa
tắm vòi hoa sen
vòi nước
bathrooms
phòng tắm
nhà tắm
nhà vệ sinh
phòng vệ sinh
toilet
WC
showered
tắm
vòi sen
hoa sen
mưa
tắm vòi hoa sen
vòi nước
bathes
tắm
rửa
bơi
taking
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
washed
rửa
giặt
tắm
gội
lau
sạch

Examples of using Tắm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho than hoạt tính vào nước tắm, đợi 30 phút để nó tan chảy.
Put activated carbon to bath water, wait 30 minutes to let it melts.
Cậu ấy tắm sau khi tôi đưa vào nhà.
I took a shower after I let him in.
Thôi nào, đi tắm rồi ra khỏi đây thôi”.
Come on, let's have a shower and get out of here.”.
Tôi tắm ngay sau khi về đến nhà.
I took a shower as soon as I got home.
Đi tắm đi, vợ yêu.”.
Let's go have a shower, sweetheart.”.
Đi tắm thay vì tắm trong khi bạn có băng trên mũi.
Have a bath instead of taking a shower, when bandages are placed on your nose.
Yu IlHan tắm, cạo râu, nhìn vào khuôn mặt anh ấy trên gương.
Yu IlHan took a shower, shaved himself, and looked at his figure on the mirror.
Bạn đã bao giờ tắm với người ấy chưa?
Have you ever took a shower with your partner?
Hãy chắc chắn đi tắm vào buổi sáng;
Make sure to have a bath in the morning.
Ngay cả khi đi tắm, tôi cũng buộc phải để cửa phòng tắm mở”.
Even when I went to the bathroom, I had to leave the door open.”.
Em tắm, leo lên giường
I took a shower, climbed in bed
Bạn hãy tắm thường xuyên cho chó, ít nhất 2 lần một tháng.
Make your dog have a bath, at least twice a month.
Khi nào có thể tắm sau khi hút mỡ?
When can you shower after stitches?
Tắm, vẫn cố nói với ra.
Took a shower, still trying to remember.
Tắm và thư giãn….
Time for a bath and relax….
Khi tắm hoặc rửa mặt.
When you shower or wash your face.
Sau khi tắm, hãy đợi vài phút trước khi bạn mặc quần áo.
After you shower, wait a few minutes before you get dressed for the day.
Tắm không phải lúc nào cũng khả thi.
Having a shower is not always possible.
Chưa kịp tắm rửa, thay quần áo gì.
No time for a bath or to change clothes.
Bạn có thể tắm, bạn không thể tắm..
You can have a shower, but you can't have bath.
Results: 13013, Time: 0.963

Top dictionary queries

Vietnamese - English