BE A SLAVE in Vietnamese translation

[biː ə sleiv]
[biː ə sleiv]
là nô lệ
are slaves
is slavery
was enslaved
to be slavish
làm nô lệ
slave
enslavement
servitude
reduced to slavery
enslaving it
thành nô lệ
into slaves
into slavery
enslaved
into servitude

Examples of using Be a slave in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No one could now be a slave.
Bây giờ không còn ai có thể bị làm nô lệ.
Please, I cannot be a slave.
Em không thể làm nô lệ được.
Because you don't wanna be a slave.
Bởi vì anh không muốn mình là một kẻ nô lệ.
I can't be a slave.
Tôi không phải nô lệ.
Therefore, if I must be a slave to habit let me be a slave to good habits.
Tuy vậy, nếu hẳn phải là nô lệ của thói quen thì xin cho tôi làm nô lệ của những tính tốt.
Therefore, if I must be a slave to habit let me be a slave to good habits.
Vì thế, nếu phải làm nô lệ cho thói quen ta xin làm nô lệ cho những thói quen tốt.
If I must be a slave to habits then let me be a slave to good habits!
Nếu hẳn phải là nô lệ của thói quen thì xin cho tôi làm nô lệ của những tính tốt!
whom one will serve: one must be a slave of all, thus overturning the worldly order.
họ phải làm nô lệ cho tất cả, do đó làm đảo lộn trật tự thế gian.
If I must be a slave to habit let me be a slave to good habits.
Nếu tôi phải là nô lệ của thói quen, xin hãy cho tôi làm nô lệ của những thói quen tốt.
you should not be a slave to your technology.
đừng biến mình thành nô lệ của công nghệ.
If I must be a slave to habit let me be a slave to good habits.
Nếu phải làm nô lệ cho thói quen ta xin làm nô lệ cho những thói quen tốt.
If I must be a slave to habits then let me be a slave to good habits!
Nếu tôi phải là nô lệ của thói quen, xin hãy cho tôi làm nô lệ của những thói quen tốt!
If I must be a slave to habits then let me be a slave to good habits!
Nếu phải làm nô lệ cho thói quen ta xin làm nô lệ cho những thói quen tốt!
No one can be a slave to his identity: when a possibility of change arises,
Không ai có thể là nô lệ cho danh tính của anh ấy:
No man can be a slave to two owners.
không ai có thể làm nô lệ cho hai ông chủ.
it follows that it cannot be a slave to the economy and finance.
thế nó không thể là nô lệ của kinh tế và tài chính”.
Therefore, if I must be a slave to habit let me be a slave to good habits.
Và từ đó, nếu phải là nô lệ của thói quen, xin hãy cho tôi là nô lệ của những thói quen tốt.
And whoever wants to be first among you must be a slave to everyone.
Còn ai muốn làm đầu trong các con, thì phải làm nô lệ cho mọi người.
of the human person, it follows that it cannot be a slave to the economy and finance.
đương nhiên nó không thể là nô lệ cho kinh tế và tài chánh.
All my life I have been Pharaoh's. I will never be a slave again.
Cả cuộc đời tôi đã làm nô lệ cho Pha- ra- ông, tôi sẽ không bao giờ làm nô lệ nữa.
Results: 81, Time: 0.0445

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese