BE A PROBLEM in Vietnamese translation

[biː ə 'prɒbləm]
[biː ə 'prɒbləm]
là vấn đề
be problematic
be a matter
be the problem
is an issue
is a question
's the point
's the trouble
is questionable
là một vấn đề
be a problem
be a matter
is an issue
is a question
is problematic
là một rắc rối
be a hassle
rất rắc rối
is very troubling
be very troublesome
very tricky

Examples of using Be a problem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Would that be a problem?
Đó có phải là vấn đề không?
That could be a problem… for you.
Đó có thể sẽ là vấn đề… cho mày.
I do not think there will be a problem.
Tôi không nghĩ nó là một vấn đề.
Will not be a problem. No problem..
Không thành vấn đề.
Mr. Burrows, won't be a problem… will you?
Ông Burrows, các ông có vấn đề… đúng không?
Would that be a problem?
Đó có phải vấn đề không?
That can be a problem… for you.
Đó có thể sẽ là vấn đề… cho mày.
But that shouldn't be a problem for all of you.
Nhưng đó không phải thành vấn đề đối với một số người.
There might be a problem with your internet connection.
Có Might Be một vấn đề với internet của bạn connection.
I thought the age difference might be a problem, but it wasn't.
Tớ đã nghĩ cách biệt tuổi tác sẽ là vấn đề nhưng hoàn toàn không.
Three times would be a problem.
And that would be a problem for the Chinese government.
Thể trở thành một vấn đề cho chính phủ Trung Quốc.
Well, that's gonna be a problem.
Thế thì sẽ có vấn đề.
speed will not be a problem.
tốc độ sẽ không thành vấn đề.
Were it only an item or two, it wouldn't be a problem.
Nếu như chỉ là một hai gia liền cũng không phải vấn đề.
I am worried when he starts school that it could be a problem.
Nhưng tao đã lo khi nào tốt nghiệp nó sẽ là một rắc rối.
However, it seemed pampering them too much could be a problem.
Tuy nhiên, dường như nuông chiều họ quá mức có thể sẽ thành vấn đề.
Of course, maybe this will never be a problem.
Chắc chắn, có thể điều này sẽ bao giờ tạo ra một vấn đề.
Time can be a problem.
Thời gian có thể là rắc rối.
In this case luggage won't be a problem.
Hành lý nặng sẽ không là vấn đề ở đây.
Results: 974, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese