BE THE CATALYST in Vietnamese translation

[biː ðə 'kætəlist]
[biː ðə 'kætəlist]
là chất xúc tác
be the catalyst
be catalytic

Examples of using Be the catalyst in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Enzymes are the catalysts of biological systems.
Enzyme là các chất xúc tác của các hệ thống sinh học.
This will build a solid foundation of trust for the TLC, which is the catalyst that will expand our reach around the globe.
Điều này giúp tạo nền tảng niềm tin vững chắc cho TLC, là chất xúc tác thúc đẩy sự phát triển trên phạm vi toàn cầu.
Her cells were the catalyst to many medical advances that we have today.
Tế bào của cô ấy là chất xúc tác thúc đẩy nhiều tiến bộ y tế mà chúng ta có ngày nay.
It may seem that last year's widespread blackouts were the catalyst for Elon Musk's intervention in the Australian energy sector.
Các vụ mất điện trên diện rộng ở Úc cuối năm ngoái có thể là tác nhân chính khiến Elon Musk can thiệp vào lĩnh vực năng lượng của Úc.
All of these positive habits are the catalyst for their good luck like new business opportunities
Tất cả những thói quen tích cực này đều là chất xúc tác cho những vận may của họ
It's about being the catalyst for change in your community, country, and the world at large.
Đó về là chất xúc tác cho sự thay đổi trong cộng đồng, đất nước của bạn, và thế giới nói chung.
The Guangzhou Opera House has been the catalyst for the development of cultural facilities in the city including new museums, library and archive.
The Quảng Châu Opera House đã là chất xúc tác cho sự phát triển của các cơ sở văn hóa tại thành phố bao gồm mới bảo tàng, thư viện và lưu trữ.
All right, just'cause you're the catalyst of this thing doesn't mean you don't have to help.
Được rồi, chỉ vì cậu là chất xúc tác của việc này.
Ferric nitrate is the catalyst of choice for the synthesis of sodium amide from a solution of sodium in ammonia:[3].
Sắt nitrat là chất xúc tác ưa thích cho phản ứng tổng hợp natri amit từ dung dịch natri hòa tan trong amoniac:[ 3].
I think everybody was ready to go and we were the catalyst."[52] The Pistols were soon banned from both the Nashville and the Marquee.[53].
Tôi nghĩ mọi người đều đã sẵn sàng đi và chúng tôi chính là chất xúc tác."[ 53] Sex Pistols sau đó bị cấm tại cả Nashville lẫn Marquee.[ 54].
I think I'm the catalyst. That's Claire,
Cháu nghĩ cháu là chất xúc tác  Claire
Its cloud-based platform has been the catalyst, spreading common governance models, metrics and KPIs across countries.
Nền tảng dựa trên đám mây của nó đã là chất xúc tác, truyền bá các mô hình quản trị chung, số liệu và KPI trên khắp các quốc gia.
We didn't collaborate with an already successful firm and claimed that we were the catalyst for their growth.
Tôi không tham gia một công ty đã thành công và tuyên bố rằng tôi là chất xúc tác cho sự phát triển của họ.
I think everybody was ready to go and we were the catalyst.
Tôi nghĩ mọi người đều đã sẵn sàng đi và chúng tôi chính là chất xúc tác.
test that boundary soon, whether or not LINE's crypto exchange is the catalyst.
sàn giao dịch crypto của LINE có phải là chất xúc tác hay không.
Don't discount the small victories they are the catalyst for bigger successes.
Đừng đánh giá thấp những thắng lợi nhỏ nhoi ấy, chúng chính là chất xúc tác cho những thành công to lớn hơn.
Europe is the catalyst and eventually it probably will take the financial system down.
Châu Âu đang là chất xúc tác và cuối cùng có thể khiến hệ thống tài chính sụp đổ.
What was the catalyst that made you leave the little leafy paradise of that street?
Chất xúc tác đã tạo ra cái gì bạn Rời khỏi thiên đường nhỏ bé của con đường đó?
What was the catalyst that made you leave the little leafy paradise of that street?(and yes I realize this is a leading question:-).
Chất xúc tác đã tạo ra cái gì bạn Rời khỏi thiên đường nhỏ bé của con đường đó?( và vâng tôi nhận ra đây là một câu hỏi hàng đầu:-).
Failure is the catalyst that allows many people to make positive changes in their lives, and that allows people
Thất bại là chất xúc tác cho phép nhiều người thay đổi tích cực trong cuộc sống của họ
Results: 50, Time: 0.0349

Be the catalyst in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese