LÀ CƠ SỞ in English translation

be the basis
là cơ sở
là nền tảng
là căn bản
là cơ bản
be the base
là cơ sở
là nền tảng
là căn cứ
be the foundation
là nền tảng
là cơ sở
là nền móng
is the basis
là cơ sở
là nền tảng
là căn bản
là cơ bản
is the base
là cơ sở
là nền tảng
là căn cứ
is the foundation
là nền tảng
là cơ sở
là nền móng
underlies
nền tảng
là cơ sở
nằm bên dưới
ẩn
nằm bên dướichương
cơ bản
be grounds
được nghiền
được xay
được mặt đất
đất
is the facility
campus is
as a baseline
are the basis
là cơ sở
là nền tảng
là căn bản
là cơ bản
was the basis
là cơ sở
là nền tảng
là căn bản
là cơ bản
are the base
là cơ sở
là nền tảng
là căn cứ
underlying
nền tảng
là cơ sở
nằm bên dưới
ẩn
nằm bên dướichương
cơ bản
is grounds
được nghiền
được xay
được mặt đất
đất
was the base
là cơ sở
là nền tảng
là căn cứ
was the foundation
là nền tảng
là cơ sở
là nền móng
underlie
nền tảng
là cơ sở
nằm bên dưới
ẩn
nằm bên dướichương
cơ bản
are the foundation
là nền tảng
là cơ sở
là nền móng
are grounds
được nghiền
được xay
được mặt đất
đất

Examples of using Là cơ sở in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Token ARDR là cơ sở của dự án.
The project is based on ARDR tokens.
là cơ sở cho các môn tự nhiên khác.
It also serves as a base for other natural hair styles.
Đây là cơ sở cho các tính toán của ông Putin.
That is the basis for Putin's calculations.
Căn cứ 201 là cơ sở quân sự lớn nhất Nga ở nước ngoài hiện nay.
The 201st military base is the largest Russian military facility abroad.
Các thông tin này là cơ sở cho các hãng tàu,
This information are basis for shipping companies,
Đó là cơ sở để tăng….
It is a base amplifier….
Căn cứ 201 là cơ sở quân sự lớn nhất Nga ở nước ngoài hiện nay.
The 201st Russian military base is the largest one abroad.
Chắc họ phải có một cái gì đó là cơ sở cho lời buộc tội của họ.
You would think there would be a basis for her accusations.
Thị trường dĩ nhiên là cơ sở của toàn bộ hệ thống.
Naturally, they are the basis of the whole system.
Nhà trường là cơ sở….
The school is base….
Đây là cơ sở dành cho những dị nhân mới như em.
This is a facility for young mutants like yourself.
Trò chơi là cơ sở cho việc hiểu rõ các vấn đề kinh tế phức tạp.
Games as the Foundation for Understanding Complex Economic Issues.
Thực vật phù du là cơ sở của toàn bộ chuỗi thức ăn thủy sản.
Phytoplankton serve as the base of the entire aquatic food chain.
Căn cứ 201 là cơ sở quân sự lớn nhất Nga ở nước ngoài hiện nay.
The 201st military base is Russia's largest foreign military facility.
Các nhà khoa học hi vọng các hạt này sẽ là cơ sở để….
The scientists hope that this technology will be a basis for….
Chứng minh rằng B' là cơ sở của V.
Show that B is a basis for V.
Điều cần chứng minh$\ mathbb{ B}$ là cơ sở.
For this we need to guarantee that$\mathbf{B}$ is a basis.
Mắt phải của hắn hình như là cơ sở cho việc vận.
His right eye appears to be the basis for this transportation.
Tổ chức tài chính của thế giới thực là cơ sở.
A real world financial institute as a base.
Rối loạn phát ra, về một phía là cơ sở phát theo thứ tự.
Disorder emitting, to one side as the base emitting in order.
Results: 1835, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English