BE WAITING FOR in Vietnamese translation

[biː 'weitiŋ fɔːr]
[biː 'weitiŋ fɔːr]
đang chờ
are waiting for
awaits
pending
are expecting
đang đợi
await
waitin
is waiting for
is expecting
's been waiting for
đang chờ đợi
await
are waiting for
are expecting
pending
được chờ đợi cho
been waiting for
phải chờ
have to wait
must wait
need to wait
should wait
gotta wait
be waiting
got to wait
must await
phải đợi
have to wait
must wait
need to wait
gotta wait
should wait
be waiting
got to wait
chờ sẵn
was waiting
on standby
already waiting
đợi sẵn
were waiting

Examples of using Be waiting for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Where my love will be waiting for me.
Nơi có tình yêu của em đang đợi anh.
I shall be waiting for you, Shaun.
Em sẽ luôn chờ anh, Shinichi.
Anything could be waiting for us.
Mọi ng chắc là đang chờ chúng ta.
They might be waiting for you somewhere.
Có thể anh ta đang chờ bạn ở đâu đó cũng nên.
Kunou will always be waiting for you!”.
Kunou sẽ mãi đợi anh!“.
Staying here would only be waiting for death!".
Ở lại chỗ này chính là đang chờ chết!”.
On the way will be waiting for the various obstacles.
Bạn đang chờ đợi những trở ngại khác nhau.
We gotta be waiting for somebody else.
Chúng ta đều đang đợi ai đó.
He'!! be waiting for you.
Ông ta sẽ chờ ngươi.
Won't they be waiting for us with guns?
Không phải chúng chờ ta với súng ống?
I will be waiting for ya!
Tớ sẽ lại chờ cậu!
Tickets will be waiting for you.
Vé sẽ có sẵn cho cô.
They will just be waiting for a chance to grab our weapons.
Họ sẽ chực để chờ cơ hội cướp lấy vũ khí chúng ta.
Then I will be waiting for tomorrow.
Vậy thì tôi sẽ luôn chờ đến ngày mai.
You should be waiting for me in the capital.
Đáng lẽ ngươi phải đợi ta ở Kinh Thành chứ.
I will be waiting for you.
Em đã chờ anh.
My girlfriend might already be waiting for me.
Có lẽ nãy giờ bạn cháu đang phải chờ cháu.
He said to me,“I will be waiting for you”.
Rằng:" Anh sẽ mãi chờ đợi em.
Our pursuers will definitely be waiting for us along the way.
Mà những kẻ truy đuổi chắc chắn sẽ chờ chúng ta trên đường.”.
The things we meant to do will still be waiting for us.
Những thứ mà chúng ta phải làm đó luôn luôn đợi chúng ta.
Results: 293, Time: 0.0645

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese