PHẢI ĐỢI in English translation

have to wait
phải đợi
phải chờ
phải chờ đợi
cần chờ đợi
must wait
phải đợi
phải chờ
cần phải chờ đợi
cần đợi
cần chờ
nên chờ
need to wait
cần đợi
cần phải chờ
cần phải đợi
phải chờ
cần chờ
sẽ phải đợi
muốn đợi
cần thiết phải chờ đợi
nên chờ đợi
gotta wait
phải chờ
phải đợi
should wait
nên đợi
nên chờ
phải chờ đợi
cần chờ đợi
sẽ chờ đợi
cần phải chờ
nên ngồi
cần phải đợi
got to wait
had to wait
phải đợi
phải chờ
phải chờ đợi
cần chờ đợi
has to wait
phải đợi
phải chờ
phải chờ đợi
cần chờ đợi
having to wait
phải đợi
phải chờ
phải chờ đợi
cần chờ đợi

Examples of using Phải đợi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có vẻ chúng ta phải đợi.
Well it looks like we just gotta wait.
Có vẻ chúng ta phải đợi.
Well it looks like we gotta wait.
Không, tôi phải đợi khách.
Nah, I gotta wait for a customer.
Vì sao phải đợi cho đến khi chúng mình già đi?”?
But why do we have to wait until we get older?
Tôi phải đợi cho đến khi chúng biến mất.
I'd have to wait until they were gone.
Nghĩa là bọn tớ phải đợi đến nửa năm trời.
Hai bạn phải đợi người đó.
You guys will have to wait for that one.
Tất cả vẫn phải đợi cơ quan chức năng.
Everyone still has to wait for its full functionality.
Hay phải đợi tới thứ 2?
OR do you have to wait until Monday?
Hay phải đợi đến năm sau mới được học ạ?
Or, should I wait until next school year?
Còn người thứ 3 phải đợi khá lâu nhỉ.
The third one will have to wait for a while.
phải đợi ngoài này.
She waits out here.
Tại sao phải đợi hai ngày?”.
Why do we have to wait two weeks?”.
Tiểu thư phải đợi cho tới khi ngài ấy tới với cô.”.
Ladies you need to wait until he comes to you..
Tôi phải đợi ở đây cho đến khi mẹ tôi quay lại.
I will wait here until my mother comes.
Có lẽ… cần phải đợi một lát đến khi thôi xong việc.
It will have to wait till I'm done.
Phải đợi dầu khô trước khi áp dụng bất kỳ sản phẩm nào khác.
Wait for the oil to dry before applying any other products.
Phải đợi ít nhất là ngày mai.
Now I have to wait until at least tomorrow.
Anh cần phải đợi xong ván mới chơi tiếp được.
You're gonna have to wait till next hand To be dealt in, new booty.
Điều quan trọng là phải đợi cho đến khi máy ảnh hoàn toàn khô ráo.
It is crucial to wait until the camera is completely dry.
Results: 2936, Time: 0.0525

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English