BE WITH ME in Vietnamese translation

[biː wið miː]
[biː wið miː]
ở với tôi
stay with me
been with me
with me in
here with me
remain with me
live with me
there with me
được ở với ta
be with me
ở bên em
with you
by your side
stay with me
to be with me
here with me
near you
around you
beside me
by you
be with me
ở bên anh
with you
with him
here with me
be with me
on your side
stay with me
beside me
near me
ở đây với con
here with you
be with me
stay here with you
ở cùng anh
with you
with him
be with me
stayed with him
là của tôi
is mine
one's mine

Examples of using Be with me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Those who pass over will be with Me.
Những người theo tôi sẽ ở VỚI TÔI”.
My wife will be with me.".
Vợ ta sẽ ở cùng với ta.”.
Today shalt thou be with Me in paradise."….
Lt; Hôm nay con sẽ được ở cùng Ta trên Thiên Đàng>
Can you be with me forever?
Bạn có thể ở đây với tôi mãi mãi?
The first dance will be with me, okay?
Lần nhảy đầu tiên sẽ là với anh, được không?
Christ said,“Today shalt thou be with me in paradise.”.
Chúa Giê Su đáp“ Quả thật, hôm nay ngươi sẽ được ở với ta trong nơi thiên đàng.””.
You're not gonna wanna be with me anymore?
Anh sẽ không muốn ở với em nữa?
You will be with me.
Cậu sẽ ở bên tớ.
Safer than you could ever be with me.
An toàn hơn là ở với tao.
My point being, your quarrel should be with me and not with him.
Ý tôi là, vấn đề của anh là tôi chứ không phải anh ta.
Your quarrel should be with me and not with him. My point being,.
Ý tôi là, vấn đề của anh là tôi chứ không phải anh ta.
Hey Takanori, you don't have to be with me anymore.
Anh Takanori, anh không được ở bên em nữa đâu.
Please be with me Monday to Sunday.
Xin hãy ở bên tôi, từ thứ hai đến chủ nhật.
And come be with me.
Đến đây với tôi Come Be With Me.
I tell you today you will be with me in paradise.
Ta nói cho con biết, hôm nay con sẽ ở với ta trên nước thiên đàng.
And I hope that you will be with me.
tôi hy vọng rằng em sẽ ở bên tôi.
The world, this bank balance, cannot be with me forever.".
Thế giới này, số dư ngân hàng này, không thể ở cùng mình mãi mãi được.".
My grandfather told me that he would always be with me.
Cha tôi luôn nói rằng ông sẽ ở bên tôi.
The queen will be with me.
Hoàng hậu sẽ ở với ta.
today you will be with me in paradise”;
ngươi sẽ được ở cùng ta trên thiên đàng”;
Results: 79, Time: 0.0906

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese