BOASTS in Vietnamese translation

[bəʊsts]
[bəʊsts]
tự hào
proud
pride
boast
have
there are
can
got
may
yes
features
available
contains
khoe
show off
boast
brag
breeze
flaunting
boasts

Examples of using Boasts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I believe him. He boasts that he's created the most powerful explosive in the universe.
Trong vũ trụ và tôi tin anh ta. Anh khoe đã tạo ra thuốc nổ mạnh nhất.
In the universe, and I believe him. He boasts that he's created the most powerful explosive.
Trong vũ trụ và tôi tin anh ta. Anh khoe đã tạo ra thuốc nổ mạnh nhất.
This home, designed by ECCE Studio, boasts plenty of mismatched seating for easy entertaining, be it casual or dinner party-style.
Home, điều này được thiết kế bởi ECCE Studio, tự hào có nhiều không khớp chỗ ngồi cho giải trí dễ dàng, thể là bình thường hoặc ăn tối bên- phong cách.
But the dominance of the CCP- which currently boasts 88 million members,
Nhưng sự thống trị của ĐCSTQ- hiện đang có 88 triệu thành viên,
Lozi, launched in 2012, now boasts 600,000 registered users and 4 million unique visits each month.
Lozi, ra mắt năm 2012, hiện đã có 600.000 người đăng ký sử dụng và 4 triệu lượt truy cập mỗi tháng.
Caltech boasts 32 alumni
Caltech tự hào vì có 32 cựu sinh viên
For w whatever boasts I made to him about you, I was not put to shame.
Nếu tôi đã khoe với ông ấy điều gì về anh chị em thì tôi cũng không phải hổ thẹn.
Wayne, 28, who boasts 10 years of experience in these adventurous drives, was our driver and tour guide.
Wayne, 28 tuổi, người đã có 10 năm kinh nghiệm hướng dẫn cho các chuyến game drive là hướng dẫn viên của chúng tôi chuyến này.
The NSA boasts in training materials that the program,
NSA khoe khoang trong các tư liệu huấn luyện
Which boasts a 20-meter outdoor swimming pool and eight smaller boats,
cũng hồ bơi ngoài trời dài 20 mét
China now boasts nearly half of the world's 50,000 large dams- three times more than the United States- and construction continues.
Trung Quốc giờ khoe khoang có gần một nửa trong số 50000 đập lớn của thế giới- ba lần nhiều hơn Hoa Kỳ- và sự xây dựng đập vẫn tiếp tục.
The Group boasts more than 32 000 customers in both the private and public sectors
Tập đoàn chúng tôi tự hào có hơn 32 000 khách hàng cho các lĩnh vực cá nhân
The self-dubbed'hassle-free VPN service' boasts instant activation with users able to get started in minutes thanks to a one-click set-up.
Dịch vụ VPN“ không có rắc rối” tự gọi là tự động kích hoạt ngay lập tức với người dùng có thể bắt đầu sau vài phút nhờ thiết lập một cú nhấp chuột.
The wagon also boasts GPS navigation, a four-zone climate control system and the Audi Music Interface.
Các khoang xe cũng được tích hợp hệ thống định vị GPS, hệ thống kiểm soát khí hậu bốn khu vực và hệ thống Music Interface Audi.
However, North Korea had developed its own tablet PC that boasts of being a substitute for any Western ones.
Tuy nhiên, Bắc Hàn đã tự mình phát triển một chiếc máy tính bảng có khả năng thay thế cho các thiết bị công nghệ đến từ phương Tây.
Varna Archaeological Museum is boasts the stunning“Gold of Varna,” known as the oldest gold treasure in the world.
Tham quan Bảo tàng Khảo cổ Varna( Varnenski arheologicheski muzey), nổi tiếng là nơi trưng bày“ Vàng Varna”- kho vàng cổ xưa nhất thế giới.
With this new partnership, Scale Logic, which currently boasts many of the world's top brands as clients, will be….
Với sự hợp tác mới này, Scale Logic, hiện đang tự hào với nhiều thương hiệu hàng đầu thế giới với tư cách là khách hàng, sẽ….
But the company now boasts roughly 700,000 students and a valuation of $3.5 billion.
Công ty này giờ đã có khoảng 700 nghìn học sinh mua tài khoản và được định giá khoảng 3,5 tỷ USD.
For the wicked boasts of his heart's desire,
Vì kẻ ác khoe khoang về dục vọng trong lòng chúng.
The man who boasts about a gift that does not exist is like clouds
Một người khoe khoang về những món quà mình không tặng, Giống
Results: 2722, Time: 0.0739

Top dictionary queries

English - Vietnamese