BOTH HAVE in Vietnamese translation

[bəʊθ hæv]
[bəʊθ hæv]
cả hai đều có
both have
both are
both feature
both got
both can
both have had
both available
đều có
all have
can all
alike have
there is
all got
have all had
have all got
cả hai đã
both have
both were
both already
cả 2 đều có
both have
đều đã
have all
have been
are already
are all
have all had
all already
cùng có
together have
have the same
together there
cả hai đều từng
both have
cả hai đều phải
both must
both have to
both need
both should
they are both
both taking

Examples of using Both have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Both have received diverse critical reviews.
Cả hai từng nhận được khá nhiều lời chỉ trích.
Both have a normal distribution.
Hai đều có phân phối chuẩn.
Both have been ranked No.1 in the world.
Cả 2 đã được xếp hạng số 1 trên thế giới.
Both have their own spaces.
Cả hai đều có những không gian riêng.
But both have a happy ending.
cả 2 đã có 1 kết thúc hạnh phúc.
Ana and I sure both have a blessing and a curse.
Ana và tôi cả hai đều được chúa ban phúc và đều nhận lời nguyền.
Both have 9 employees.
Hai có 9 công nhân.
Both have yields around 1%.
Có hai người dự báo khoảng 1%.
Both have their place and time to do their particular work, I suppose.
Cả hai đều có khoảng không gian, thời gian riêng để làm việc của mình.
Both have good products on the market.
Cả hai đều là những sản phẩm tốt trên thị trường.
And we both have black hair.”.
Chúng ta đều tóc đen.”.
Both have too much to lose.
Cả hai đều không có quá nhiều thứ để mất.
Chiina: Both have their advantages.
Cộng sinh: cả 2 có lợi.
Both have of course azure blue water.
Cặp có màu xanh nước biển.
Because they both have jobs.
cả hai đều làm nghề.
We both have.
Chúng ta đã cùng làm.
Both have a long working life
Cả 2 có vòng đời dài
Both have changed nothing.
Cả hai chưa hề thay đổi.
Both have normal distributions.
Hai đều có phân phối chuẩn.
AVD Manager and Genymotion both have luggage.
AVD Manager và Genymotion đều có một số gói.
Results: 1440, Time: 0.0662

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese