BOUND BY in Vietnamese translation

[baʊnd bai]
[baʊnd bai]
ràng buộc bởi
bound by
constrained by
bounded by
tied by
trói buộc bởi
bound by
tied by
bound by
gắn kết bởi
are bound by
mounted by
liên kết bởi
linked by
connected by
associated by
bonded by
bound by

Examples of using Bound by in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And now they are bound by a legal contract to complete the assignment!
Và bây giờ họ bị ràng buộc do một hợp đồng hợp pháp nhằm hoàn nên nhiệm vụ!
Abandoning the old world bound by the rule of Christianity and the awakening of a new world filled with new laws and freedom.
Từ bỏ thế giới cũ bị trói buộc bởi quy tắc Cơ Đốc Giáo và thức tỉnh một thế giới mới tràn đầy những quy tắc mới và tự do.
Where I am bound by perpetual vows and carry out my duties without difficulty;
Nơi tôi được ràng buộc bằng lời khấn trọn đời, và chu toàn các nhiệm vụ của tôi mà không gặp khó khăn;
But since the Creator is subject to no one and bound by no command, nothing can be evil on His part.
Nhưng vì đấng tạo hóa không tùy thuộc ai và không bị trói buộc bởi giới răn nào, nên không thể có sự ác nào về phần Người.
She was bound by tapes and was raped by Li Zhongji before dying.
Cô gái bị trói bằng băng dính và bị tên Li Jizhong cưỡng hiếp trước khi chết.
Direct transmission is not bound by the 30 messages per minute
Người gửi không được gắn kết bằng thư 30 cho mỗi phút
The second daughter bound by the threads of fate to a failure of a madman.”.
Cô con gái thứ hai bị trói buộc bởi sợi dây số phận dẫn tới thất bại của một kẻ điên.”.
Peroxisomes- tiny structures bound by a single membrane that contain enzymes that produce hydrogen peroxide as a by-product.
Peroxisomes- cấu trúc nhỏ được liên kết bởi một màng duy nhất chứa các enzyme sản xuất hydro peroxide dưới dạng sản phẩm phụ.
The haft of the sword is bound by silk and the pommel is composed of eleven concentric circles.
Tay cầm của kiếm được buộc bằng lụa, còn núm chuôi kiếm bao gồm 11 vòng tròn đồng tâm.
When you start with the colours you love, you are not bound by the traditional colour schemes for a particular decorating style.
Khi bạn bắt đầu với màu sắc bạn yêu thích, bạn không bị ràng buộc bởi các cách phối màu truyền thống cho một phong cách trang trí cụ thể.
It is bound by walls and guards
Bị bó buộc bởi những bức tường
And, indeed, even after 30 years of reform, China's economy remains bound by red tape, which drags down productivity considerably.
Và, thực tế là thậm chí sau 30 năm cải cách, kinh tế Trung Quốc vẫn còn bị trói buộc bởi các thủ tục quan liêu, điều làm hạ thấp năng suất một cách đáng kể.
you are bound by too many ropes,
bạn đang bị trói bằng nhiều dây,
but always bound by love," a joint statement read.
nhưng luôn được gắn kết bởi tình yêu,” theo thông báo.
The Someone Else will have a beginning and thus be bound by time.
Ai Đó Khác sẽ có ban đầu và do vậy bị rằng buộc bởi thời gian.
Michael Wesley, a professor in international affairs at the Australian National University, said China would not feel bound by any ruling.
Michael Wesley, giáo sư quan hệ quốc tế của Đại học Quốc gia Australia, cho rằng Trung Quốc sẽ không cảm thấy bị rằng buộc bởi bất kỳ quy định nào.
Isabella has two companies in which she is the stakeholder- Glitzy Girl and Bound by the Crown Couture.
Isabella đang có cổ phần ở 2 công ty là Glitzy Girl và Bouncd By the Crown Couture.
There's no reason to fall off the cliff while bound by meaningless principles and ideologies.
Chẳng có lí do gì mà phải rơi xuống vách đá trong khi bị trói buộc bởi những nguyên tắc và tư tưởng vô nghĩa.
but always bound by love.
luôn luôn được ràng buộc bởi tình yêu.
that carton bag are bound by string.
túi carton đó được buộc bằng dây.
Results: 1382, Time: 0.064

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese