BULLS in Vietnamese translation

[bʊlz]
[bʊlz]
phe bò
bulls
những con bò đực
bulls
cows
crawling
beef
cattle
bull
bovine
ox
creeping
giá
price
cost
value
rack
rate
worth
the pricing
những con bò tót
bullfrogs
bulls
các nhà đầu cơ giá
the bulls
đực
male
rams
bulls
female
masculine
tăng
increase
raise
boost
gain
growth
bullish
upward
rising
growing
surged

Examples of using Bulls in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The bulls have been defending the $6.8926 level for the past five days.
Các con bò đã bảo vệ mức$ 6,8926 trong năm ngày qua.
Currently, the bulls are trying to provide support at $4.4930.
Hiện tại, các trader giá đang cố gắng hỗ trợ ở mức$ 4,4930.
But other bulls are lying around, waiting their chance.
Nhưng những con đực khác đang nằm quanh chờ cơ hội.
Several other bulls join in the chase.
Một vài con đực khác tham gia vào cuộc đuổi bắt.
Many bulls die from exhaustion after these fights.
Rất nhiều con chết vì kiệt sức sau những trận chiến này.
Down here, beneath the bulls, no one will hear your screams.
Dưới này, dưới những chú bò tót, không ai nghe thấy các anh hét đâu.
These bulls will hook you.
Mấy con đực sẽ húc vào con..
Bulls fight or they go down.
Bò tót chiến đấu hoặc gục ngã.
Gold Bulls Are Everywhere- Ultimate Gold Panel.
Người tin vàng tăng giá đang ở khắp mọi nơi- Ultimate Gold Panel.
Why Do Bulls Hate Red Color?
Vì sao bò tót ghét màu đỏ?
Mariette stood before the resting-place of the sacred Apis bulls.
Mariette đứng trước nơi yên nghỉ của các bò thần Apis.
It's been a tough week for Chicago Bulls fans.
Đó sẽ là một bài toán khó khăn cho hàng thủ của Chicago Bulls.
Bull fight between two bulls.
Trận Boxing giữa 2 chú bò.
Twelve people were injured during a running of the bulls festival in Peru.
Người bị thương trong lễ hội đua bò tót tại Peru.
DMI confirms trend market conditions and the power of bulls.
Đường DMI xác nhận điều kiện thị trường xu hướng và sức mạnh của tăng trưởng.
For example, everyone thinks bulls hate the color red.
Chúng ta dường như ai cũng nghĩ rằng bò tót rất ghét màu đỏ.
On February 4, 2017, the Rockets faced the Bulls at home.
Vào ngày 4 tháng 2 năm 2017, Rockets phải đối mặt với Bulls ở nhà.
Danger at every turn. Bulls.
Nguy hiểm ở từng hướng rẽ. Gấu.
This is the only place for us. We're bulls.
Đây là nơi duy nhất cho chúng ta. Chúng ta là bò tót.
I'm waiting on the'87 Bulls stats.
Tôi đang chờ thống kê thành tích năm 87 của đội Bulls.
Results: 1967, Time: 0.089

Top dictionary queries

English - Vietnamese