BUT WHEN ONE in Vietnamese translation

[bʌt wen wʌn]
[bʌt wen wʌn]
nhưng khi một
but when one
but once
but as
nhưng nếu ai
but if anyone
but if one
but if someone
but if anybody
but when one
but if somebody

Examples of using But when one in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
easy to do and there's no guarantee of that but when one is well-informed
không có gì đảm bảo điều đó nhưng nếu ai đó hiểu biết
The real beauty, love, and tenderness of Christ's character are not, of course, being denied or minimized, but when one characteristic is caricatured at the expense of all the others, we get a grotesque distortion which can only appeal to the morbidly sentimental.
Nét đẹp, tình yêu thương và lòng nhân từ thật của bản tánh Đấng Christ dĩ nhiên không bị phủ nhận hoặc đánh giá thấp, nhưng khi một đặc tính bị chế diễu do làm tổn hại đến những đặc tính khác chúng ta gây ra sự bóp méo cách lố bịch có thể hấp dẫn loại người uỷ mị bệnh hoạn.
easy to do and there's no guarantee of that but when one is well-informed
không có gì đảm bảo điều đó nhưng nếu ai đó hiểu biết
They attack Saya and Hagi, but when one of the Schiff, Ghee,
Họ tấn công Saya và Hagi, nhưng khi một trong những Schiff, Ghee,
At first my parents didn't want me to because I have three kids under four years old and given the possibilities of complications, but when one of his tumors started growing back after months of chemo, we knew he had to get the transplant soon.”.
Lúc đầu, cha mẹ tôi không đồng ý cho tôi hiến tạng cho cha vì tôi còn phải nuôi 3 con nhỏ và rất dễ có khả năng bị biến chứng, nhưng khi một trong những khối u của cha bắt đầu tái phát trở lại sau nhiều tháng hóa trị, chúng tôi biết rằng cha phải sớm được cấy ghép”.
But when one of you finds that he has failed on any point, let him be sorry for the past, be on his guard for the future,
Nhưng khi ai đó trong anh em thấy mình bỏ sót một vài điều nào đó, thấy mình tiếc nuối quá khứ
But when one of his tenants and her family fall under the thumb of a Russian gangster,
Nhưng khi một trong những người thuê nhà của mình và gia đình cô
laughs of his friends, he endures it but when one day they come to his school to give him his lunch, he gets annoyed
anh phải chịu đựng nó, nhưng khi một ngày họ đến trường học của mình để cho anh ta ăn trưa của mình,
But when one person[Jesus] takes upon himself suffering which[you] would have had to bear,
Nhưng khi một người nào đó mang lấy sự đau khổ của một người khác
But when one of his tenants and her family fall under the thumb of a Russian gangster,
Nhưng khi một trong những người thuê nhà của mình và gia đình cô
But when one approached, I.
Khi một người tiến đến, tôi.
But when one plus one equals three.
Nhưng khi một cộng một bằng ba.
But when one disease disappears, another one comes out.
Nhưng khi một căn bệnh biến mất, một số khác lại được tạo ra.
But when one goes on to read the second paragraph, one observes.
Nhưng khi người ta vào đọc đoạn thứ hai thì quan sát thấy.
One is never alone in life.-Yes, but when one is alone.
Nhưng khi một mình trên máy bay, dường như là vô tận.
But when one of the miniaturists is murdered, their master has to seek outside help.
Nhưng khi một trong những nhà tiểu họa bị giết chết, sư phụ của họ đã buộc phải tìm đến sự giúp đỡ từ bên ngoài.
But when one company owns the whole street, each little transgression is amplified.”.
Khi một công ty sở hữu toàn bộ đường phố, mỗi sự vi phạm nhỏ sẽ được khuếch đại.
But when one of her clients grows possessive, she must try to go back to her normal life.
Nhưng khi một trong những khách hàng của cô phát triển sở hữu, cô phải cố gắng trở lại cuộc sống bình thường.
But when one of the miniaturists goes missing and is feared murdered,
Nhưng khi một trong những nhà tiểu họa bị giết chết,
They may only have 4 million people, but when one of them is Luka Modric,
Croatria có thể chỉ có bốn triệu người, nhưng khi một trong số họ là Luka Modric,
Results: 79602, Time: 0.0426

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese