BY ENCRYPTING in Vietnamese translation

bằng cách mã hóa
by encrypting
by coding
by encoding
by codifying
by tokenizing

Examples of using By encrypting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Protect yourself by encrypting your USB drive.
Tự bảo vệ mình bằng cách mã hóa ổ USB của bạn.
It does this by encrypting the data.
Nó thực hiện điều này bằng cách mã hóa dữ liệu.
Protect your data by encrypting it with BitLocker.
Bảo vệ dữ liệu của bạn bằng cách mã hóabằng BitLocker.
This feature guards your data by encrypting it.
Tính năng này giúp bảo vệ dữ liệu của bạn bằng cách mã hóa nó.
The blockchain ledger reduces error by encrypting the records.
Sổ cái blockchain giảm lỗi bằng cách mã hóa các bản ghi.
Keep documents safer by encrypting the whole data disk power.
Giữ tài liệu an toàn hơn bằng cách mã hóa toàn bộ ổ đĩa dữ liệu.
Message disclosure- Confidentiality is preserved by encrypting sensitive data using WS-Security.
Phơi bày Thông điệp:- Tính bảo mật được duy trì bằng cách mã hóa dữ liệu nhạy cảm sử dụng WS- Security;
It prevents eavesdropping by encrypting data before transmitting it over the Internet.
Nó ngăn chặn nghe lén bằng cách mã hóa dữ liệu trước khi truyền dữ liệu qua Internet.
The virus works by encrypting all the data on the infected computer.
Virus hoạt động bằng cách mã hóa tất cả dữ liệu trên máy tính bị nhiễm.
You can stop anyone from intercepting your data by encrypting your sensitive data.
Bạn ngăn chặn được bất cứ ai chặn dữ liệu của bạn bằng cách mã hóa dữ liệu nhạy cảm của bạn.
NET pages maintain view state by encrypting the data within a hidden form field.
NET duy trì trạng thái xem bằng cách mã hóa các dữ liệu trong một lĩnh vực biểu mẫu ẩn.
It operates by encrypting a computer system and demanding a ransom
Nó hoạt động bằng cách mã hóa một hệ thống máy tính
It generates the next keystream block by encrypting successive values of a“counter”.
Tạo ra block keystream tiếp theo bằng cách mã hóa giá trị kế tiếp của" counter".
Attackers gain leverage over their victims by encrypting valuable files and leaving them inaccessible.
Những kẻ tấn công đã tận dụng nạn nhân bằng cách mã hóa các tệp tin có giá trị và để chúng không thể truy cập được.
WEP provides data confidentiality services by encrypting the data sent between wireless nodes.
WEP cung cấp các dịch vụ bảo mật dữ liệu bằng cách mó hoỏ dữ liệu được gửi giữa các node không dây.
Message disclosure- Confidentiality is preserved by encrypting sensitive data using WS-Security[WSSec].
Phơi bày Thông điệp:- Tính bảo mật được duy trì bằng cách mã hóa dữ liệu nhạy cảm sử dụng WS- Security;
It also allows you to protect your private images by encrypting them with a password.
Nó cho phép bạn bảo vệ hình ảnh riêng tư của mình bằng cách mã hóa chúng bằng mật khẩu.
Attackers can gain leverage over their victims by encrypting valuable files and making them inaccessible.
Những kẻ tấn công đã tận dụng nạn nhân bằng cách mã hóa các tệp tin có giá trị và để chúng không thể truy cập được.
Symantec provides maximum protection by encrypting each drive, sector-by-sector, ensuring that all files are encrypted.
Symantec cung cấp sự bảo vệ tối đa bằng cách mã hóa mỗi ổ đĩa, từng khu vực, đảm bảo rằng tất cả các tệp được mã hóa.
WannaCry works by encrypting most or even all of the files on a user's computer.
RansomWare cũng như WannaCry, hoạt động bằng cách mã hóa hầu hết hoặc thậm chí tất cả các tệp trên máy tính của người dùng.
Results: 1180, Time: 0.031

By encrypting in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese