BY CREATING in Vietnamese translation

[bai kriː'eitiŋ]
[bai kriː'eitiŋ]
bằng cách tạo ra
by creating
by making
by producing
by generating
by inducing
by building
by forging
by forming
by providing
bằng cách tạo
by creating
by making
by generating
by building
by producing
by forming
by the creation
by crafting
by developing
by providing

Examples of using By creating in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The best way to gather this information is by creating a budget.
Cách tốt nhất để làm điều này là bằng cách lập ngân sách.
Messi continues to make games easier by creating things every second.
Messi luôn khiến trận đấu trở nên dễ dàng bằng cách sáng tạo từng giây.
Instead, she wanted to challenge herself by creating healthy study habits.
Tôi tự lao vào nghiên cứu để tìm cách tạo ra những thói quen lành mạnh.
One of the ways is to do so by creating a website.
Một trong những cách để làm như vậy là bằng cách tạo ra một trang web.
By creating the website violating copyright, violating individual privacy.
Vi phạm quyền riêng tư vì tạo ra.
json by creating a sample project.
json qua một dự án mẫu.
You'd be surprised how much money you can make by creating a flash game and giving it away
Bạn sẽ cảm thấy ngạc nhiên vì số tiền mà mình có thể kiếm được bằng cách tạo ra một trò game dạng flash
By creating and investing in companies and products that are
Bằng cách sáng tạo và đầu tư vào các công ty
By creating a balance of total work, the relationship becomes more stable
Tạo ra sự bình đẳng trong tổng số việc,
By creating our own stories we learn to take the texts of our lives as seriously as we do'official' narratives.'-
Bằng cách tạo nên câu chuyện của chính mình chúng ta học cách coi trọng các từ ngữ của đời mình
Naruto took the Rasengan even further than his father by creating the Wind Release: Rasenshuriken, a variant of the Wind Release: Rasengan.
Naruto còn phát triển Rasengan vượt trội hơn cha mình bằng cách tạo nên Phong độn: Rasenshuriken, một dạng khác của Phong độn: Rasengan.
You get paid real money by creating a digital business on the secondlife platform.
Bạn được trả tiền thật bằng cách tạo ra một doanh nghiệp số trên nền tảng của SecondLife.
Rabanne started his career in fashion by creating jewelry for Givenchy, Dior, and Balenciaga.
Rabanne bắt đầu sự nghiệp của mình trong thời trang bằng cách sáng tạo và thiết kế đồ trang sức cho Givenchy, Dior, và Balenciaga.
Harley Davidson uses emotional branding by creating a community around its brand.
Harley Davidson sử dụng cảm xúc thương hiệu bằng cách tạo ra một cộng đồng xung quanh thương hiệu của mình.
This technology could also make the space more transparent by creating provenances for critical drugs, blood, organs.
Công nghệ này mang đến tính minh bạch bằng cách tạo ra bằng chứng cho các loại thuốc quan trọng, máu, các cơ quan nội tạng….
The company quickly expanded and earned a solid reputation by creating exceptional models with movements loaded with avant-garde innovations.
Công ty phát triển nhanh chóng và thu được danh tiếng tuyệt vời nhờ tạo ra mô hình đặc biệt kết hợp với những đổi mới tiên tiến.
You do this by creating a route for specific locations within your application.
Bạn thực hiện việc này bằng cách tạo một route cho vị trí cụ thể trong ứng dụng của bạn.
You can do that by creating a content keyword map, as illustrated by Moz.
Bạn có thể làm điều đó bằng cách tạo một bản đồ từ khóa nội dung, như minh họa của Moz.
Healthcare- This technology could make the healthcare more transparent by creating provenances for critical drugs, blood, organs.
Công nghệ này mang đến tính minh bạch bằng cách tạo ra bằng chứng cho các loại thuốc quan trọng, máu, các cơ quan nội tạng….
Select the“Install by creating media” option when done
Chọn Cài đặt của Tạo tùy chọn Media sau khi nó ÐIỀN
Results: 3512, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese