BY PRIORITIZING in Vietnamese translation

bằng cách ưu tiên
by prioritizing
by priority
by prioritising
by favoring
by preferentially

Examples of using By prioritizing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By prioritizing the fare lowest, they often end up with expensive tickets.
Bằng cách ưu tiên giá vé thấp nhất, họ thường kết thúc với vé đắt tiền.
Remember-- lead with your work and not by prioritizing the work of others.
Hãy nhớ- dẫn đầu với công việc của bạn chứ không phải bằng cách ưu tiên công việc của người khác.
Map your buying plan by prioritizing features and scale them as the need arises.
Lập bản đồ kế hoạch của bạn bằng việc ưu tiên những tính năng và mở rộng chúng khi có nhu cầu.
She is living down to my expectations by prioritizing her career over my own.
Bà ấy đang sống đúng như kì vọng bằng cách ưu tiên sự nghiệp trên cả cô.
She is living down to my expectations by prioritizing her career over my own.
Với tôi, bà ấy ưu tiên sự nghiệp của mình hơn cả tôi.
By prioritizing these properties, Move contributes to the security of the Libra Blockchain.
Bằng cách ưu tiên các tính năng này, Move sẽ giúp giữ cho Libra Blockchain an toàn.
Here are four other tangible ways to help your bottom line by prioritizing customer feedback.
Dưới đây là bốn cách hữu hình khác để giúp bạn bằng cách ưu tiên thông tin phản hồi của khách hàng.
But by prioritizing short-term security gains, the United States
Nhưng bằng cách ưu tiên cho những lợi ích an ninh ngắn hạn,
The platform seeks to deliver a more advanced smart contract by prioritizing scientific research and development.
Nền tảng này nhằm cung cấp một hợp đồng thông minh tiên tiến hơn bằng cách ưu tiên nghiên cứu khoa học và phát triển.
Critics also worry that China is distorting global markets by prioritizing political considerations over economic incentives.
Các nhà phân tích cho rằng Trung Quốc đang bóp méo thị trường toàn cầu bằng cách ưu tiên các cân nhắc chính trị hơn là khuyến khích kinh tế.
But Thursday's shift goes beyond previous changes by prioritizing posts that have generated substantive interactions.
Nhưng sự thay đổi mới này vượt xa những thay đổi trước đó bằng cách ưu tiên các bài viết có nhiều tương tác.
Most likely, you will get better results by prioritizing as much time for scouting as possible.
Nhiều khả năng, bạn sẽ nhận được kết quả tốt hơn bằng cách ưu tiên càng nhiều thời gian cho trinh sát càng tốt.
Help customers quickly find what they're looking for by prioritizing the content that's visible above-the-fold.
Giúp khách hàng nhanh chóng tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm bằng cách ưu tiên nội dung hiển thị trong màn hình đầu tiên..
Altering the context of a discussion, by prioritizing constructive comments, can increase the perception of civility.
Thay đổi bối cảnh của một cuộc thảo luận, bằng cách ưu tiên các ý kiến mang tính xây dựng, có thể làm tăng nhận thức về văn minh.
Or you will be able to enrich your life by prioritizing it and paying attention to it.
Hoặc là bạn sẽ làm phong phú cuộc sống bằng cách ưu tiên cho trò chơi và chú ý đến điều đó.
The Japanese teach their kids healthy eating from the get-go by prioritizing quality ingredients and realistic portions.
Người Nhật dạy con cái ăn uống lành mạnh ngay từ đầu bằng cách ưu tiên thực phẩm chất lượng và chia theo khẩu phần hợp lý.
Help customers quickly find what they're looking for by prioritizing the content that's visible above-the-fold.
Hãy giúp khách hàng dễ dàng tìm được thứ họ cần bằng cách ưu tiên các nội dung có thể nhìn thấy ngay trong màn hình chính.
Gates has written that he's learned from Buffett how to manage his time by prioritizing certain people and tasks.
Gates đã viết rằng ông đã học được từ Buffett cách quản lý thời gian của mình bằng cách ưu tiên cho một số người và nhiệm vụ nhất định.
In the economic realm, critics say that China is distorting global markets by prioritizing political considerations over economic incentives.
Các nhà phân tích cho rằng Trung Quốc đang bóp méo thị trường toàn cầu bằng cách ưu tiên các cân nhắc chính trị hơn là khuyến khích kinh tế.
Save yourself some stress by prioritizing things that matter most to you and negotiating the things that are less important.
Hãy tiết kiệm cho mình một số căng thẳng bằng cách ưu tiên những thứ quan trọng nhất đối với bạn và thương lượng những thứ ít quan trọng hơn.
Results: 530, Time: 0.0369

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese