CALL IT in Vietnamese translation

[kɔːl it]
[kɔːl it]
gọi nó là
call it
refer to it as
dubbed it
named it
được gọi là
so-called
is called
is known as
known as
is referred
dubbed
is termed
was named
gọi đi
called
summoned
invited

Examples of using Call it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Better call it in.
Tốt hơn hết nên gọi đi.
maybe you could call it a classic.
tới nay có thể được gọi là kinh điển.
Call it! Do it!.
Làm đi! Gọi đi!
Destiny, you might call it.
Mệnh đề- có thể được gọi là.
Do it! Call it!
Làm đi! Gọi đi!
That's if you could really call it music.
Khi đó nó mới có thể được gọi là âm nhạc.
Okay, call it.
Okay, gọi đi.
Call the number, they will tell you who I am. Call it.
Bấm số đi họ sẽ nói cho anh tôi là ai. gọi đi.
I hate that way of thinking-I call it The Happiness Paradox Trap.
Tôi ghét cách nghĩ đó- tôi gọi đó là Cái Bẫy Nghịch Lý của Hạnh Phúc.
Call it a bad hair day.
The locals call it"The Land God created in Anger.".
Người ta gọi nó là“ vùng đất Chúa tạo ra trong lúc cáu bẳn”.
Some even call it satisfying.
Một số người cho đó là sự thỏa mãn.
Mathis and other scientists call it the"biological pump.".
Mathis và các nhà khoa học khác gọi điều này là“ máy bơm sinh học”.
He later added:“I call it a work of art.
Ông nói:“ Tôi coi nó như một tác phẩm nghệ thuật.
We could call it“Palace.”.
Cháu sẽ gọi nó là… Palate.”.
Call it the Donald Trump effect?
Người ta gọi đó là hiệu ứng Donald Trump?
Call it Murphy's Law.
Họ gọi đó là Định luật Murphy.
Others call it“Le Grand K.”.
Họ gọi nó với cái tên" Le Grand K".
Whatever you wanna call it, it is not fun.
Dù bạn có gọi nó là gì, điều này chẳng vui chút nào.
Let's call it tight laces shoes.
Vì vậy, nó được gọi là giày Lace up.
Results: 6818, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese