CAN'T LIVE WITH in Vietnamese translation

[kɑːnt liv wið]
[kɑːnt liv wið]
không thể sống với
not be able to live with
can't live with
are unable to live with
could never live with
can't stay with
ko thể sống với
không thể ở với
can't stay with
cannot be with
chẳng thể sống cùng

Examples of using Can't live with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Once I watched the 4th episode"Sometime you can't live with dying, baby" that I knew I was in for something different.
Sau khi xem tập 4“ Đôi khi bạn không thể sống với chết, em bé“ mà tôi biết tôi đang ở trong một cái gì đó khác nhau.
Men, you can't live with them, you can't live without them.
Cha ơi, cô không thể sống với chúng, cô không thể sốngkhông có chúng.
If I can't live with myself, there must be two of me: the I and the self that I cannot live with.”.
Nếu tôi đã không thể sống với chính mình, có nghĩa là phải có hai con người ở trong tôi: tôi và một cái tôi khác mà tôi không thể chịu đựng được nữa”.
If I can't live with myself, there must be two of me: the I and the self that I cannot live with.”.
Nếu mình không thể sống với bản thân thì phải có hai cái tách bạch nhau: cái mình và cái ta mà mình không thể sống với nó được”.
A Christian can't live with death in his soul, or be the cause of death.
Một Kitô hữu không thể nào sống với chết chóc trong tâm hồn của mình, hay trở thành căn gốc gây chết chóc.
But I can't live with myself if I hate what I am.
Nhưng tôi có thể sống với chính mình nếu tôi ghét những gì tôi đang có..
Women, you can't live with'em, you can't live without'em. See?
Đàn bà, ta không thể sống với họ, ta không thể sống thiếu họ. Thấy chưa?
I can't live with her. Even if good in the sack
Mà tôi vẫn không dám sống cùng cô ta. Người
I can't live with the stigma of being accused as a corrupt civil servant.
Tôi không thể sống cùng vết nhơ là một tên công chức ăn hối lộ.
something you know you can't live with.
cậu biết cậu không thể sống cùng.
And if a person doesn't do what I ask, they can't live with me.
Nếu họ không làm điều tớ yêu cầu, họ không thể sống cùng tớ.
For me. and won't live with, But what I can't live with.
Nhưng điều tôi không thể chấp nhận… Với tôi. Và tôi sẽ không sống được là.
If you can't live with this sort of discrimination, we suggest you pay somebody
Nếu bạn không thể sống với sự phân biệt đối xử này,
If you can't live with that, Microsoft's OneNote is a powerful alternative that can store your notes and help you organize your digital notebooks.
Nếu bạn không thể sống với điều đó, OneNote của Microsoft là một lựa chọn mạnh mẽ có thể lưu trữ ghi chú của bạn và giúp bạn tổ chức các máy tính xách tay kỹ thuật số của bạn.
children, siblings, and spouses can be very complex puzzles of love and frustration- we can't live with them and can't live without them.
rất phức tạp về tình yêu và sự thất vọng- chúng ta không thể sống với họ và không thể sống thiếu họ.
In the long run,[state] leaders must understand it's not possible for them to control the internet unless they shut it off- and they can't live with the consequences of that.
Nhưng về lâu dài, những nhà lãnh đạo của chế độ phải hiểu họ không thể nào kiểm soát internet chỉ trừ phi họ dẹp hẳn nó- nhưng họ không thể sống với hậu quả của quyết định như thế.
farmers who know that bees can't live with these chemicals and we can't live without bees.".
nông dân biết rằng ong không thể sống với những hóa chất này và chúng ta không thể sốngkhông có ong.".
For example:“I hope to get a job in the next few days, I can't live with this anguish,“It makes me very anxious to know that you will leave soon and I will not see you again in a long time”,“Last week I felt anguish over the situation,
Ví dụ:" Tôi hy vọng sẽ có được một công việc trong vài ngày tới, tôi không thể sống với nỗi thống khổ này"," Thật đau khổ khi biết rằng bạn sẽ sớm rời đivới nó".">
I can not live with them: I just cry, how I feel bad.
Tôi không thể sống với họ: Tôi chỉ khóc khi tôi cảm thấy tồi tệ.
She couldn't live with herself if he did anything.
Cô ta không thể sống với bản thân nếu cô ta không làm điều đó….”.
Results: 121, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese