CAN'T STAY IN in Vietnamese translation

[kɑːnt stei in]
[kɑːnt stei in]
không thể ở trong
can't stay in
can't be in
không thể ở lại
not be able to stay
can't stay
cannot remain in
unable to stay
can't be in
không thể sống trong
can not live in
cannot stay in
cannot survive in
not be able to live in
it is impossible to live in
unable to live in

Examples of using Can't stay in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't stay in Seattle.
Anh không thể sống ở Seattle.
They can't stay in this house.
Họ không thể ở ngôi nhà này.
We can't stay in this town anymore.
Chúng ta không thể ở lại trong thành phố này nữa.
They can't stay in this house.
Con không thể ở lại trong căn nhà này được.
Either way, they can't stay in the hospital.
Hắn dù như thế nào cũng không thể ở lại trong bệnh viện.
You can't stay in Austria.
Bạn không thể ở Úc.
However, your phone can't stay in the sleep state all of the time.
Tuy nhiên, điện thoại của bạn không thể luôn ở trong trạng thái ngủ.
We can't stay in here, April.
Chúng ta không thể ở đây, April.
You can't stay in here forever.
Mày không thể ở đây mãi.
I can't stay in here anymore.
Em không thể ở đây nữa.
So you can't stay in the chains.
không thể ở toa Dây xích.
You can't stay in here forever.
Cậu đâu thể ở trong này mãi được.
Spence, I can't stay in here.
Spence, em không thể ở đây.
We can't stay in and watch movies like losers.
Ta đâu thể ở nhà xem phim như lũ thảm hại.
We can't stay in my apartment.
Ta không thể ở căn hộ của em.
We can't stay in the open.
Không thể ở ngoài trời.
I can't stay in one place. You know me.
Không thể ở mãi một nơi. Mẹ biết con mà.
We can't stay in here.
Chúng tôi không thể ở đây.
No, we can't stay in one place.
Không, chúng ta không thể ở cùng 1 chỗ.
We can't stay in here.
Chúng ta không thể ở đây.
Results: 99, Time: 0.0497

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese