CAN'T GET IN in Vietnamese translation

[kɑːnt get in]
[kɑːnt get in]
không vào được
not get in
was not in
got locked
không thể vào được
can't get in
cannot be entered
not be able to enter
didn't get into
không thể có được trong
can't get in
could not be in
không thể nhận được trong
can't get in
could not receive in
không thể đi vào
cannot enter
can't go into
cannot get into
cannot come into
cannot move
couldn't walk into
are not able to go into
không thể xen vào
can't come

Examples of using Can't get in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
None of this matters if we can't get in the guards' room.
Không vấn đề gì, nếu chúng ta không thể vào được phòng bảo vệ.
I shut the office door so the cats can't get in.
Đóng cửa phòng để mèo không vào được.
I told you, we can't get in.
Tôi đã nói rồi, chúng ta không thể vào được.
Don't worry, they can't get in.
Đừng lo, chúng sẽ không vào được đâu.
Anything for you, but I can't get in.
Bất cứ điều gì, nhưng tôi không thể vào được.
We need a place where supernaturals can't get in.
Chúng ta cần một nơi mà bọn siêu nhiên không vào được.
They're in there, I can't get in.
Họ đang ở trong đó, tôi không thể vào được.
And if you don't download it, you can't get in.
Và nếu không tải ứng dụng xuống thì sẽ không vào được.
So make sure he can't get in.
Hãy chắc chắn rằng ông ta không thể vào được.
Why don't you move since you can't get in?
Anh không chuyển đi nếu không vào được?
The key broke in the lock, and I can't get in.
Chìa bị gẫy rồi, anh không vào được.
People outside that can't get in, right?
Người ngoài không được vào nếu không được phép, đúng chứ?
Let's lock the door, so he can't get in.".
Khóa cửa, hắn vào không được.".
You can't get in.
Em không được vào.
If you get there too late, you can't get in.
Nếu bạn tới muộn, bạn sẽ không được vào.
You can't get in if you have tattoo.
Bạn có thể không được vào nếu hình xăm.
I can't get in to download mode or recovery.
Em ko vào được download mode và recovery nữa.
If you can't get in, hang out around the bars near Fenway.
Nếu bạn không thể vào, hãy đi dạo quanh các quán bar gần Fenway.
So I can't get in?
Vậy tôi không được vô?
Think you can't get in the Naval Academy?
Những nơi không thể bỏ qua ở Naval Academy?
Results: 77, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese