CAN BE SEEN IN in Vietnamese translation

[kæn biː siːn in]
[kæn biː siːn in]
có thể được nhìn thấy trong
can be seen in
may be seen in
may be visible in
can be observed in
can be invisible in
có thể thấy trong
can see in
can be found in
might see in
might find in
are able to see in
can be observed in
có thể gặp ở
can be found in
can be seen in
can meet in
được nhìn thấy trong
be visible in
be seen in
be observed in
been sighted in
thấy trong
see in
saw in
find in
notice in
shown in
observed in
có thể nhìn vào
can look at
can see
may look at
be able to look at
can view
can peer into

Examples of using Can be seen in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Another example can be seen in.
Một thí dụ khác cũng có thể thấy được trong.
Which phases of the Moon can be seen in the daytime?
Mặt trăng ở vị trí nào thì ta có thể thấy nó vào ban ngày?
Oriskany, from which the F-8 launched, can be seen in the background.
Oriskany, nơi chiếc F- 8 xuất phát, có thể thấy được ở phía sau.
Similar price behavior can be seen in Ethereum.
Động thái về giá tương tự cũng có thể được thấy ở Ethereum.
The power of focusing can be seen in light.
Sức mạnh của sự tập trung có thể thấytrong ánh sáng.
This Is the Only Chinese That Can Be Seen in Bali”.
Đây là những người Trung Quốc duy nhất có thể thấy ở Bali”( Ảnh).
Higher than normal hemoglobin levels can be seen in people living at high altitudes
Giá trị hemoglobin tăng có thể gặp ở những người sống vùng cao
The quality of a father can be seen in the goals, dreams, and aspirations he sets not only for himself,
Phẩm chất của một người cha được nhìn thấy trong mục tiêu, ước mơ
It affects as many as 6.8 million people in the United States and can be seen in both sexes and all ages and ethnic groups.
Bệnh gặp ở khoảng 6,8 triệu người Hoa Kỳ và có thể gặp ở cả hai giới và bất kì độ tuổi nào.
The partitions which can be seen in computer management(100 1 and giga mb)
Các phân vùng được nhìn thấy trong quản lý máy tính( mb 100 1
Hair loss is a normal physiological sign that can be seen in both men and women.
Rụng tóc là dấu hiệu sinh lý bình thường có thể gặp ở cả nam và nữ.
Byvoorbeeld, anime often puts emphasis on changing seasons, as can be seen in numerous anime, soos Tenchi Muyo!
Thí dụ, anime thường nhấn mạnh vào chuyển đổi mùa., như thường thấy trong rất nhiều bộ, chẳng hạn như Tenchi Muyo!
Flu-related deaths are most common in people age 65 and older but can be seen in children and young adults.
Những cái chết liên quan đến cúm thường gặp nhất những người từ 65 tuổi trở lên nhưng có thể gặp ở trẻ em và thanh niên.
She has associated with Annie Grace of Bratayley and can be seen in YouTube videos together.
Cô và Annie Grace của Bratayley đã được nhìn thấy trong video trên YouTube.
For example, anime often puts emphasis on changing seasons, as can be seen in numerous anime,
Thí dụ, anime thường nhấn mạnh vào chuyển đổi mùa., như thường thấy trong rất nhiều bộ,
Moderate levels of AFP(even almost up to 500 ng/ml) can be seen in patients with chronic hepatitis.
AFP tăng mức độ trung bình( thậm chí> 500ng/ ml) có thể gặp ở bệnh nhân viêm gan mạn tính.
Flu-related deaths are most common in people over age 65 but can be seen in children and young adults.
Những cái chết liên quan đến cúm thường gặp nhất những người từ 65 tuổi trở lên nhưng có thể gặp ở trẻ em và thanh niên.
Anything you create in Paint 3D or pull from the Remix 3D catalog3 can be seen in your actual surroundings.
Mọi thứ bạn tạo ra trong Vẽ 3D hay lấy từ danh mục Remix 3D2 đều có thể nhìn thấy được trong khung cảnh thực tế xung quanh bạn.
As can be seen in Figure 6.1.9, bellows sealed valves usually have another set of traditional packing at the top of the valve spindle housing.
Như thể thấy trong hình 6.1.9, các van nằm trong van khí nén thường có một bộ packing truyền thống khác ở phía trên cùng của vỏ van.
Now, many innovative technologies can be seen in the fields, such as large-size tractors,
Giờ đây, rất nhiều tiến bộ công nghệ có thể được nhìn thấy trên cánh đồng,
Results: 1085, Time: 0.0716

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese