CAN DO MANY THINGS in Vietnamese translation

[kæn dəʊ 'meni θiŋz]
[kæn dəʊ 'meni θiŋz]
có thể làm nhiều việc
can do many things
can do a lot
can do so much
có thể làm nhiều thứ
can do a lot of things
có thể làm nhiều điều
can do a lot
can do many things
can do more
can do much
can do so much
có thể làm được rất nhiều thứ
can do many things
có thể làm rất nhiều chuyện
can do many things
có thể làm được rất nhiều việc
làm được nhiều thứ
do many things
làm rất nhiều việc
do a lot
do a lot of work
lot of work
do a lot of things
done much
so much to do

Examples of using Can do many things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can do many things to live a better life.
Cậu sẽ làm được nhiều thứ để có một cuộc sống tốt đẹp hơn.
I can do many things with them.
You can do many things with your flat roof.
Bạn có thể làm được nhiều việc trên sân thượng nhà mình đó.
With that kind of money, I can do many things.
Bởi vì tiền tôi có thể làm được nhiều thứ.
Photographers can do many things.
Nhà văn có thể làm được nhiều điều.
Magic can do many things….
Phép màu có thể làm được rất nhiều điều….
Females can do many things.
Phụ nữ có thể làm được nhiều thứ.
Siri can do many things.
Siri có thể làm rất nhiều thứ.
With automation, you can do many things.
Với chiếc máy bạn có thể làm được nhiều điều.
Your son can do many things.
Con củacó thể làm được rất nhiều thứ.
The power of light can do many things.
Ánh sáng mặt trời làm được rất nhiều điều.
You can do many things to lower your risk of heart disease.
Bạn có thể làm rất nhiều điều để giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
In Provence you can do many things,” says de la Fressange.
Ở Provence, bạn có thể làm rất nhiều thứ”, Inès de la Fressange cho biết.
Sawyer the one-armed robot can do many things.
Robot Sawyer 1 tay làm được nhiều việc.
If you are healthy you can do many things.
Có được một sức khoẻ tốt thì bạn có thể làm được nhiều việc.
With that kind of money, I can do many things.
Với số tiền lớn như thế anh có thể làm rất nhiều việc.
with PicsArt you can do many things.
với PicsArt bạn có thể làm được nhiều thứ.
You can do many things as long as they're not fatal until you are chased off by a policeman.
Bạn có thể làm nhiều việc miễn là chúng không gây tử vong cho đến khi bạn bị cảnh sát bắt.
Fans are awesome and can do many things for your, but if you give everything about yourself away, you can lose yourself.
Người hâm mộ thật tuyệt vời và có thể làm nhiều việc cho bạn, nhưng nếu bạn đưa mọi thứ về bản thân, bạn có thể đánh mất bản thân.
Long before your child enters school, you can do many things to help her develop language.
Trước khi con bạn vào trường mẫu giáo khá lâu, bạn có thể làm nhiều thứ để thúc đẩy sự phát triển ngôn ngữ của bé.
Results: 87, Time: 0.0562

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese