CAN GET THROUGH in Vietnamese translation

[kæn get θruː]
[kæn get θruː]
có thể vượt qua
can overcome
can pass
can cross
can get through
be able to overcome
able to overcome
can bypass
may pass
can break through
be able to pass
có thể đi qua
can go through
can pass through
can come
can travel through
can get through
can walk through
can cross
may go through
can traverse
may pass through
có thể nhận được thông qua
can get through
can be obtained through
can receive through
có thể trải qua
may experience
can experience
can undergo
can go through
may undergo
may go through
can spend
can get through
are able to spend
can pass through
có thể xuyên qua
can penetrate
can pass through
can get through
can go through
is able to penetrate
can pierce
may penetrate
able to get through
vượt qua được
get through
be overcome
pass is
be surpassed
be ahead
can pass
can overcome
có thể chui qua
có thể qua được
can get through
có thể có được thông qua
can be obtained through
can get through
may be obtained through
may get through
are able to get through
thể vượt qua
insurmountable
be able to overcome
can overcome
impassable
be able to break through
be able to pass
be able to cross
able to surpass
can get through
could surpass

Examples of using Can get through in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Actually I don't think I can get through that door.
Tôi thật sự không ngờ mình có thể vượt qua được cửa ải đó.
I can get through there. Owen.
Em có thể qua lọt.
Owen. Owen, I can get through there.
Owen Em có thể qua lọt.
Now we can get through this thing all right.
Chúng ta có thể vượt qua được chuyện này.
But we can get through this.
Nhưng ta có thể vượt qua được.
Quentin? You can get through this?
Cậu sẽ vượt qua được chuyện này mà. Quentin?
I can get through there. The bars.
Em có thể qua lọt.
I can get through here.
Em có thể qua lọt.
Owen, I can get through there.
Owen! Em có thể qua lọt.
If we can get through this.
Nếu chúng ta có thể vượt qua được chuyện này.
We-We can get through this thing all right.
Chúng ta có thể vượt qua được chuyện này.
I know we can get through this if we just pull together.
Ta có thể vượt qua được chuyện này nếu chúng ta cùng nhau.
Have sent an aide to him this morning, if he can get through.
Người vừa mới gửi tiền vào sáng nay, nếu cần anh ta có thể.
No way my dog/cat can get through.".
Chó hoặc mèo của tôi không thể có bọ chét.".
If you want Acronis True Image you can get through this link.
Nếu bạn muốn Acronis True Image, bạn có thể lấy thông qua liên kết này.
I'm not sure you can get through now.
Tôi không chắc bây giờ các anh có qua được không.
You are strong and you can get through this.”.
Bởi vì bạn mạnh mẽ, và bạn hoàn toàn có thể vượt qua được tất cả.".
They also look for ways to reassure each other that they can get through any difficulties as long as they stick together.
Họ cũng tìm cách trấn an nhau rằng họ có thể vượt qua mọi khó khăn bao lâu họ còn gắn bó với nhau.
If we do all that, we can get through and come out the other end thriving,
Nếu chúng ta làm tất cả những điều đó, chúng ta có thể vượt qua và đi ra đầu kia thịnh vượng,
If I can get through the airport as a passenger without getting stressed,
Nếu tôi có thể đi qua sân bay như một hành khách
Results: 248, Time: 0.0898

Can get through in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese